- Từ điển Anh - Anh
Mazarine
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a deep, rich blue.
a silver strainer fitting over a meat dish and used for draining the water from boiled fish.
Xem thêm các từ khác
-
Maze
a confusing network of intercommunicating paths or passages; labyrinth., any complex system or arrangement that causes bewilderment, confusion, or perplexity,... -
Mazer
a large metal drinking bowl or cup, formerly of wood. -
Maziness
full of confusing turns, passages, etc.; like a maze; labyrinthine. -
Mazurka
a lively polish dance in moderately quick triple meter., music for, or in the rhythm of, this dance. -
Mazy
full of confusing turns, passages, etc.; like a maze; labyrinthine. -
Mc
marine corps., master of ceremonies., medical corps., member of congress. -
Mc carthyism
the practice of making accusations of disloyalty, esp. of pro-communist activity, in many instances unsupported by proof or based on slight, doubtful,... -
Me
the objective case of i , used as a direct or indirect object, informal . (used instead of the pronoun i in the predicate after the verb to be ), informal... -
Mea culpa
an acknowledgment of your error or guilt, noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret -
Mead
an alcoholic liquor made by fermenting honey and water., any of various nonalcoholic beverages. -
Meadow
a tract of grassland used for pasture or serving as a hayfield., a tract of grassland in an upland area near the timberline., noun, bottoms , carpet *... -
Meadowy
a tract of grassland used for pasture or serving as a hayfield., a tract of grassland in an upland area near the timberline. -
Meager
deficient in quantity or quality; lacking fullness or richness; scanty; inadequate, having little flesh; lean; thin, maigre., adjective, adjective, a meager... -
Meagre
deficient in quantity or quality; lacking fullness or richness; scanty; inadequate, having little flesh; lean; thin, maigre., a meager salary ; meager... -
Meal
the food served and eaten esp. at one of the customary, regular occasions for taking food during the day, as breakfast, lunch, or supper., one of these... -
Mealie
sometimes, mealies. corn; maize., an ear of corn. -
Mealiness
having the qualities of meal; powdery; soft, dry, and crumbly, of or containing meal; farinaceous, covered with or as if with meal or powder, flecked as... -
Mealtime
the usual time for a meal. -
Mealy
having the qualities of meal; powdery; soft, dry, and crumbly, of or containing meal; farinaceous, covered with or as if with meal or powder, flecked as... -
Mealy-mouthed
avoiding the use of direct and plain language, as from timidity, excessive delicacy, or hypocrisy; inclined to mince words; insincere, devious, or compromising.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.