- Từ điển Anh - Anh
Meal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the food served and eaten esp. at one of the customary, regular occasions for taking food during the day, as breakfast, lunch, or supper.
one of these regular occasions or times for eating food.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- together banquet , blue plate , board , breakfast , brunch , carryout , chow * , chow time , collation , cookout , dessert , din-din , dinner , eats * , fare , feast , feed , grub * , lunch , luncheon , mess , munchies , picnic , potluck , refection , refreshment , regalement , repast , snack , special * , spread , square meal * , supper , table , tea , banquet , buffet , chow , flour , food , grain , grub , menu , tiffin , victuals
Xem thêm các từ khác
-
Mealie
sometimes, mealies. corn; maize., an ear of corn. -
Mealiness
having the qualities of meal; powdery; soft, dry, and crumbly, of or containing meal; farinaceous, covered with or as if with meal or powder, flecked as... -
Mealtime
the usual time for a meal. -
Mealy
having the qualities of meal; powdery; soft, dry, and crumbly, of or containing meal; farinaceous, covered with or as if with meal or powder, flecked as... -
Mealy-mouthed
avoiding the use of direct and plain language, as from timidity, excessive delicacy, or hypocrisy; inclined to mince words; insincere, devious, or compromising. -
Mean
to have in mind as one's purpose or intention; intend, to intend for a particular purpose, destination, etc., to intend to express or indicate, to have... -
Meander
to proceed by or take a winding or indirect course, to wander aimlessly; ramble, surveying . to define the margin of (a body of water) with a meander line.,... -
Meanderingly
to proceed by or take a winding or indirect course, to wander aimlessly; ramble, surveying . to define the margin of (a body of water) with a meander line.,... -
Meandrous
meandering; winding; rambling., adjective, anfractuous , flexuous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous -
Meaning
what is intended to be, or actually is, expressed or indicated; signification; import, the end, purpose, or significance of something, linguistics ., intentioned... -
Meaningful
full of meaning, significance, purpose, or value; purposeful; significant, adjective, adjective, a meaningful wink ; a meaningful choice ., insignificant... -
Meaningfulness
full of meaning, significance, purpose, or value; purposeful; significant, a meaningful wink ; a meaningful choice . -
Meaningless
without meaning, significance, purpose, or value; purposeless; insignificant, adjective, adjective, a meaningless reply ; a meaningless existence ., meaningful... -
Meaninglessness
without meaning, significance, purpose, or value; purposeless; insignificant, a meaningless reply ; a meaningless existence . -
Meanly
in a poor, lowly, or humble manner., in a base, contemptible, selfish, or shabby manner., in a stingy or miserly manner. -
Meanness
the state or quality of being mean., a mean act, noun, to answer meannesses with forgiveness ., despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy... -
Means
usually, means. ( used with a singular or plural verb ) an agency, instrument, or method used to attain an end, means,, something that is midway between... -
Meant
pt. and pp. of mean 1 . -
Meantime
the intervening time, meanwhile., noun, adverb, the party is tuesday , but in the meantime i have to shop and prepare the food ., at the same time , concurrently... -
Measles
( used with a singular or plural verb ) pathology ., veterinary pathology . a disease in swine and other animals caused by the larvae of certain tapeworms...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.