- Từ điển Anh - Anh
Meliorative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object), -rated, -rating.
ameliorate.
Xem thêm các từ khác
-
Meliorator
ameliorate. -
Meliorism
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Meliorist
the doctrine that the world tends to become better or may be made better by human effort. -
Melliferous
yielding or producing honey. -
Mellifluence
mellifluous. -
Mellifluent
mellifluous. -
Mellifluous
sweetly or smoothly flowing; sweet-sounding, flowing with honey; sweetened with or as if with honey., adjective, a mellifluous voice ; mellifluous tones... -
Mellow
soft, sweet, and full-flavored from ripeness, as fruit., well-matured, as wines., soft and rich, as sound, tones, color, or light., made gentle and compassionate... -
Mellowness
soft, sweet, and full-flavored from ripeness, as fruit., well-matured, as wines., soft and rich, as sound, tones, color, or light., made gentle and compassionate... -
Melodic
melodious., of or pertaining to melody, as distinguished from harmony and rhythm., adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose... -
Melodious
of the nature of or characterized by melody; tuneful., producing melody; sweet-sounding; musical., adjective, adjective, discordant , grating , inharmonious,... -
Melodiousness
of the nature of or characterized by melody; tuneful., producing melody; sweet-sounding; musical. -
Melodise
to make melodious., to make melody., to blend melodiously. -
Melodist
a composer or a singer of melodies. -
Melodize
to make melodious., to make melody., to blend melodiously. -
Melodrama
a dramatic form that does not observe the laws of cause and effect and that exaggerates emotion and emphasizes plot or action at the expense of characterization.,... -
Melodramatic
of, like, or befitting melodrama., exaggerated and emotional or sentimental; sensational or sensationalized; overdramatic., melodramatics, melodramatic... -
Melodramatics
of, like, or befitting melodrama., exaggerated and emotional or sentimental; sensational or sensationalized; overdramatic., melodramatics, melodramatic... -
Melodramatist
a dramatic form that does not observe the laws of cause and effect and that exaggerates emotion and emphasizes plot or action at the expense of characterization.,... -
Melody
musical sounds in agreeable succession or arrangement., music ., a poem suitable for singing., intonation, as of a segment of connected speech., noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.