- Từ điển Anh - Anh
Mellowness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
soft, sweet, and full-flavored from ripeness, as fruit.
well-matured, as wines.
soft and rich, as sound, tones, color, or light.
made gentle and compassionate by age or maturity; softened.
friable or loamy, as soil.
mildly and pleasantly intoxicated or high.
pleasantly agreeable; free from tension, discord, etc.
affably relaxed; easygoing; genial
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become mellow.
Noun
Slang . a state, atmosphere, or mood of ease and gentle relaxation. ?
Verb phrase
mellow out, Slang .
Xem thêm các từ khác
-
Melodic
melodious., of or pertaining to melody, as distinguished from harmony and rhythm., adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose... -
Melodious
of the nature of or characterized by melody; tuneful., producing melody; sweet-sounding; musical., adjective, adjective, discordant , grating , inharmonious,... -
Melodiousness
of the nature of or characterized by melody; tuneful., producing melody; sweet-sounding; musical. -
Melodise
to make melodious., to make melody., to blend melodiously. -
Melodist
a composer or a singer of melodies. -
Melodize
to make melodious., to make melody., to blend melodiously. -
Melodrama
a dramatic form that does not observe the laws of cause and effect and that exaggerates emotion and emphasizes plot or action at the expense of characterization.,... -
Melodramatic
of, like, or befitting melodrama., exaggerated and emotional or sentimental; sensational or sensationalized; overdramatic., melodramatics, melodramatic... -
Melodramatics
of, like, or befitting melodrama., exaggerated and emotional or sentimental; sensational or sensationalized; overdramatic., melodramatics, melodramatic... -
Melodramatist
a dramatic form that does not observe the laws of cause and effect and that exaggerates emotion and emphasizes plot or action at the expense of characterization.,... -
Melody
musical sounds in agreeable succession or arrangement., music ., a poem suitable for singing., intonation, as of a segment of connected speech., noun,... -
Melon
the fruit of any of various plants of the gourd family, as the muskmelon or watermelon., medium crimson or deep pink., the visible upper portion of the... -
Melt
to become liquefied by warmth or heat, as ice, snow, butter, or metal., to become liquid; dissolve, to pass, dwindle, or fade gradually (often fol. by... -
Meltability
to become liquefied by warmth or heat, as ice, snow, butter, or metal., to become liquid; dissolve, to pass, dwindle, or fade gradually (often fol. by... -
Meltable
to become liquefied by warmth or heat, as ice, snow, butter, or metal., to become liquid; dissolve, to pass, dwindle, or fade gradually (often fol. by... -
Meltage
the amount melted or the result of melting. -
Melted
to become liquefied by warmth or heat, as ice, snow, butter, or metal., to become liquid; dissolve, to pass, dwindle, or fade gradually (often fol. by... -
Melting
to become liquefied by warmth or heat, as ice, snow, butter, or metal., to become liquid; dissolve, to pass, dwindle, or fade gradually (often fol. by... -
Melting point
the temperature at which a solid substance melts or fuses., noun, boiling point , ebullition , flash point -
Melting pot
a pot in which metals or other substances are melted or fused., a country, locality, or situation in which a blending of races, peoples, or cultures is...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.