- Từ điển Anh - Anh
Metric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to the meter or to the metric system.
Synonyms
noun
- ampere , candela , carat , centigram , centiliter , centimeter , decigram , deciliter , decimeter , dekagram , dekameter , gram , hectare , hectogram , hectoliter , hectometer , hour , kelvin , kilogram , kiloliter , kilometer , liter , meter , milligram , milliliter , millimeter , minute , radian , second , steradian , stere , ton , tonne
Xem thêm các từ khác
-
Metrical
pertaining to meter or poetic measure., composed in meter or verse., pertaining to measurement., adjective, cadenced , measured , rhythmic -
Metrics
the science of meter., the art of metrical composition. -
Metritis
inflammation of the uterus. -
Metro
the underground electric railway of paris, france, montreal, canada, washington, d.c., and other cities., subway ( def. 1 ) . -
Metrological
the science of weights and measures. -
Metrology
the science of weights and measures., noun, measure , mensuration -
Metronome
a mechanical or electrical instrument that makes repeated clicking sounds at an adjustable pace, used for marking rhythm, esp. in practicing music. -
Metronomic
a mechanical or electrical instrument that makes repeated clicking sounds at an adjustable pace, used for marking rhythm, esp. in practicing music. -
Metronymic
derived from the name of a mother or other female ancestor., a metronymic name. -
Metropolis
any large, busy city., the chief, and sometimes capital, city of a country, state, or region., a central or principal place, as of some activity, the mother... -
Metropolitan
of, noting, or characteristic of a metropolis or its inhabitants, esp. in culture, sophistication, or in accepting and combining a wide variety of people,... -
Mettle
courage and fortitude, disposition or temperament, on one's mettle, noun, noun, a man of mettle ., a man of fine mettle ., in the position of being incited... -
Mettlesome
spirited; courageous., adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid... -
Mew
the tiny, high-pitched sound a cat or kitten makes., the characteristic sound a gull makes., to make a mew or emit a similar sound., verb, cage , coop... -
Mewl
to cry, as a baby, young child, or the like; whimper. -
Mews
a cage for hawks, esp. while molting., a pen in which poultry is fattened., a place of retirement or concealment., mews, ( usually used with a singular... -
Mexican
of or pertaining to mexico or its people., of or pertaining to spanish as used in mexico., of or pertaining to the nahuatl language or its speakers., a... -
Mezzanine
the lowest balcony or forward part of such a balcony in a theater., a low story between two other stories of greater height in a building, esp. when the... -
Mezzo
middle; medium; half., a mezzo-soprano. -
Mezzo-soprano
a voice or voice part intermediate in compass between soprano and contralto., a person having such a voice., of, pertaining to, characteristic of, or suitable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.