- Từ điển Anh - Anh
Microwatt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Electricity .
a unit of power equal to one millionth of a watt. Symbol
Xem thêm các từ khác
-
Microwave
an electromagnetic wave of extremely high frequency, 1 gh 3 or more, and having wavelengths of from 1 mm to 30 cm., microwave oven., to use a microwave... -
Micturition
the act of passing urine; urination. -
Mid
being at or near the middle point of, being or occupying a middle place or position, phonetics . (of a vowel) articulated with an opening above the tongue... -
Midday
the middle of the day; noon or the time centering around noon., of or pertaining to the middle part of the day, noun, noun, a midday news broadcast .,... -
Midden
a dunghill or refuse heap., kitchen midden. -
Middle
equally distant from the extremes or outer limits; central, intermediate or intervening, medium or average, ( initial capital letter ) (in the history... -
Middle-aged
being of the age intermediate between youth and old age, roughly between 45 and 65., characteristic of or suitable for persons of this age. -
Middle-of-the-road
favoring, following, or characterized by an intermediate position between two extremes, esp. in politics; moderate., of, pertaining to, or describing a... -
Middle-of-the-roader
favoring, following, or characterized by an intermediate position between two extremes, esp. in politics; moderate., of, pertaining to, or describing a... -
Middle-sized
medium-sized. -
Middle ages
the time in european history between classical antiquity and the italian renaissance (from about 500 a.d. to about 1350), sometimes restricted to the later... -
Middle watch
the watch from midnight until 4 a.m. -
Middleman
a person who plays an economic role intermediate between producer and retailer or consumer., a person who acts as an intermediary., noun, agent , broker... -
Middling
medium, moderate, oraverage in size, quantity, or quality, mediocre; ordinary; commonplace; pedestrian, older use . in fairly good health., moderately;... -
Middlings
medium, moderate, oraverage in size, quantity, or quality, mediocre; ordinary; commonplace; pedestrian, older use . in fairly good health., moderately;... -
Middy
informal . a midshipman., middy blouse. -
Midge
any of numerous minute dipterous insects, esp. of the family chironomidae, somewhat resembling a mosquito. compare gnat ( def. 1 ) ., a tiny person. -
Midget
(not in technical use) an extremely small person having normal physical proportions., any animal or thing that is very small for its kind., very small... -
Midi
a skirt, dress, or coat, of mid-calf length., of the length of a midiskirt. -
Midinette
a young parisian saleswoman or seamstress.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.