- Từ điển Anh - Anh
Middle-of-the-road
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
favoring, following, or characterized by an intermediate position between two extremes, esp. in politics; moderate.
of, pertaining to, or describing a type of popular music that avoids extremes of style and is catchy and tuneful enough to have broad appeal.
Noun
Also called easy listening. popular music having comparatively conventional, melodic qualities and hence having broad commercial appeal.
Synonyms
adjective
- balanced , cautious , compromising , conservative , controlled , disciplined , even , impartial , indifferent , inexpensive , midway , mild , modest , neutral , noncommittal , nonpartisan , not excessive , on the fence * , reasonable , straight , central , intermediate , mean , medial , median , mid , moderate , popular
Xem thêm các từ khác
-
Middle-of-the-roader
favoring, following, or characterized by an intermediate position between two extremes, esp. in politics; moderate., of, pertaining to, or describing a... -
Middle-sized
medium-sized. -
Middle ages
the time in european history between classical antiquity and the italian renaissance (from about 500 a.d. to about 1350), sometimes restricted to the later... -
Middle watch
the watch from midnight until 4 a.m. -
Middleman
a person who plays an economic role intermediate between producer and retailer or consumer., a person who acts as an intermediary., noun, agent , broker... -
Middling
medium, moderate, oraverage in size, quantity, or quality, mediocre; ordinary; commonplace; pedestrian, older use . in fairly good health., moderately;... -
Middlings
medium, moderate, oraverage in size, quantity, or quality, mediocre; ordinary; commonplace; pedestrian, older use . in fairly good health., moderately;... -
Middy
informal . a midshipman., middy blouse. -
Midge
any of numerous minute dipterous insects, esp. of the family chironomidae, somewhat resembling a mosquito. compare gnat ( def. 1 ) ., a tiny person. -
Midget
(not in technical use) an extremely small person having normal physical proportions., any animal or thing that is very small for its kind., very small... -
Midi
a skirt, dress, or coat, of mid-calf length., of the length of a midiskirt. -
Midinette
a young parisian saleswoman or seamstress. -
Midland
the middle or interior part of a country., ( initial capital letter ) the dialect of english spoken in the central part of england., ( initial capital... -
Midmost
being in the very middle; middlemost; middle., being or occurring at or near the middle part or point of., most intimate or private; innermost., in the... -
Midnight
the middle of the night; twelve o'clock at night., of or pertaining to midnight., resembling midnight, as in darkness. ?, burn the midnight oil, noun,... -
Midpoint
a point at or near the middle of, or equidistant from, both ends, as of a line, a point in time halfway between the beginning and the end, as of a process,... -
Midrib
the central or middle rib of a leaf. -
Midriff
diaphragm ( def. 1 ) ., the middle part of the body, between the chest and the waist., the part of a dress or bodice, usually close-fitting, that covers... -
Midshipman
a student, as at the u.s. naval academy, in training for commission as ensign in the navy or second lieutenant in the marine corps. compare cadet ( def.... -
Midst
the position of anything surrounded by other things or parts, or occurring in the middle of a period of time, course of action, etc. (usually prec. by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.