- Từ điển Anh - Anh
Mimicked
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to imitate or copy in action, speech, etc., often playfully or derisively.
to imitate in a servile or unthinking way; ape.
to be an imitation of; simulate; resemble closely.
Noun
a person who mimics, esp. a performer skilled in mimicking others.
a copy or imitation of something.
a performer in a mime.
Adjective
imitating or copying something, often on a smaller scale
apt at or given to imitating; imitative; simulative.
Xem thêm các từ khác
-
Mimicker
to imitate or copy in action, speech, etc., often playfully or derisively., to imitate in a servile or unthinking way; ape., to be an imitation of; simulate;... -
Mimicry
the act, practice, or art of mimicking., biology . the close external resemblance of an organism, the mimic, to some different organism, the model, such... -
Mimosa
any of numerous plants, shrubs, or trees belonging to the genus mimosa, of the legume family, native to tropical or warm regions, having small flowers... -
Minacious
menacing; threatening., adjective, minatory -
Minacity
menacing; threatening. -
Minaret
a lofty, often slender, tower or turret attached to a mosque, surrounded by or furnished with one or more balconies, from which the muezzin calls the people... -
Minatory
menacing; threatening., adjective, minacious -
Mince
to cut or chop into very small pieces., to soften, moderate, or weaken (one's words), esp. for the sake of decorum or courtesy., to perform or utter with... -
Mincemeat
a mixture composed of minced apples, suet, and sometimes meat, together with raisins, currants, candied citron, etc., for filling a pie., anything cut... -
Mincer
to cut or chop into very small pieces., to soften, moderate, or weaken (one's words), esp. for the sake of decorum or courtesy., to perform or utter with... -
Mincing
(of the gait, speech, behavior, etc.) affectedly dainty, nice, or elegant., adjective, adjective, extroverted , unaffected , unpretentious, artificial... -
Mind
(in a human or other conscious being) the element, part, substance, or process that reasons, thinks, feels, wills, perceives, judges, etc., psychology... -
Mind-blowing*
overwhelming; astounding, producing a hallucinogenic effect, spending a week in the jungle was a mind -blowing experience ., a mind -blowing drug . -
Mind-boggling*
intellectually overwhelming, emotionally or psychologically overwhelming; mind-blowing., a mind -boggling puzzle . -
Mind reading
the ability to discern the thoughts of others without the normal means of communication, esp. by means of a preternatural power., an act or the practice... -
Minded
having a certain kind of mind (usually used in combination), inclined or disposed., adjective, strong -minded., acquiescent , agreeable , game , ready -
Mindful
attentive, aware, or careful (usually fol. by of ), adjective, adjective, mindful of one 's responsibilities ., absent-minded , careless , heedless , inattentive... -
Mindfulness
attentive, aware, or careful (usually fol. by of ), noun, mindful of one 's responsibilities ., carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness... -
Mindset
an attitude, disposition, or mood., an intention or inclination., noun, ethos , mentality , mind , psyche -
Miner
also called mineworker. a person who works in a mine, esp. a commercial mine producing coal or metallic ores., a mechanical device used in mining, any...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.