- Từ điển Anh - Anh
Miner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called mineworker. a person who works in a mine, esp. a commercial mine producing coal or metallic ores.
a mechanical device used in mining
any of several Australian birds of the genus Manorina, feeding on honey and typically having a loud call.
any of various insect larvae that create tunnels in the parenchyma of leaves.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Mineral
any of a class of substances occurring in nature, usually comprising inorganic substances, as quartz or feldspar, of definite chemical composition and... -
Mineral water
water containing dissolved mineral salts or gases, esp. such water considered healthful to drink., mineral waters, british ., noun, carbonated water; soda... -
Mineralization
to convert into a mineral substance., to transform (a metal) into an ore., to impregnate or supply with mineral substances., to study or collect the minerals... -
Mineralize
to convert into a mineral substance., to transform (a metal) into an ore., to impregnate or supply with mineral substances., to study or collect the minerals... -
Mineralogical
the science or study of minerals. -
Mineralogist
the science or study of minerals. -
Mineralogy
the science or study of minerals. -
Minerva
the ancient roman goddess of wisdom and the arts, identified with the greek goddess athena., a woman of great wisdom., a female given name., (roman mythology)... -
Minestrone
a thick vegetable soup, often containing herbs, beans, bits of pasta, etc., and served with parmesan cheese. -
Minesweeper
a specially equipped ship used for dragging a body of water in order to remove or destroy enemy mines. -
Minever
miniver. -
Mingle
to become mixed, blended, or united., to associate or mix in company, to associate or take part with others; participate., to mix or combine; put together... -
Mingling
to become mixed, blended, or united., to associate or mix in company, to associate or take part with others; participate., to mix or combine; put together... -
Mingy
mean and stingy; niggardly. -
Mini
miniskirt., a minicomputer., anything of a small, reduced, or miniature size., of the length of a miniskirt. -
Miniate
to illuminate (a manuscript) in red; rubricate. -
Miniature
a representation or image of something on a small or reduced scale., a greatly reduced or abridged form or copy., a very small painting, esp. a portrait,... -
Miniaturist
an artist whose specialty is small, discrete works., a person who makes, collects, or specializes in miniature objects, a miniaturist with a collection... -
Miniaturize
to make in extremely small size in order to keep volume or weight to a minimum, to miniaturize electronic equipment . -
Minify
to makeless., to minimize.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.