- Từ điển Anh - Anh
Mingle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to become mixed, blended, or united.
to associate or mix in company
to associate or take part with others; participate.
Verb (used with object)
to mix or combine; put together in a mixture; blend.
to unite, join, or conjoin.
to associate in company
to form by mixing; compound; concoct.
Noun
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- admix , alloy , blend , coalesce , commingle , compound , intermingle , intermix , interweave , make up , marry , meld , merge , mix , unite , wed , associate , circulate , consort , fraternize , gang up * , hang out * , hobnob , network , pool , rub shoulders , tie in , work the room , amalgamate , commix , fuse , stir , combine , concoct , confuse , conglomerate , immix , incorporate , infiltrate , integrate , interpolate , intertwine , join , socialize
Xem thêm các từ khác
-
Mingling
to become mixed, blended, or united., to associate or mix in company, to associate or take part with others; participate., to mix or combine; put together... -
Mingy
mean and stingy; niggardly. -
Mini
miniskirt., a minicomputer., anything of a small, reduced, or miniature size., of the length of a miniskirt. -
Miniate
to illuminate (a manuscript) in red; rubricate. -
Miniature
a representation or image of something on a small or reduced scale., a greatly reduced or abridged form or copy., a very small painting, esp. a portrait,... -
Miniaturist
an artist whose specialty is small, discrete works., a person who makes, collects, or specializes in miniature objects, a miniaturist with a collection... -
Miniaturize
to make in extremely small size in order to keep volume or weight to a minimum, to miniaturize electronic equipment . -
Minify
to makeless., to minimize. -
Minikin
a person or object that is delicate, dainty, or diminutive., a printing type (about 3 1 / 2 point)., delicate, dainty, or mincing. -
Minim
the smallest unit of liquid measure, 1 / 60 of a fluid dram, roughly equivalent to one drop. abbreviation: min, min.; symbol, music . a note, formerly... -
Minima
a pl. of minimum. -
Minimal
constituting a minimum, barely adequate or the least possible, adjective, adjective, a minimal mode of transportation ., minimal care ., maximum , most,... -
Minimalist
a person who favors a moderate approach to the achievement of a set of goals or who holds minimal expectations for the success of a program., a practitioner... -
Minimise
to reduce to the smallest possible amount or degree., to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging... -
Minimization
to reduce to the smallest possible amount or degree., to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging... -
Minimize
to reduce to the smallest possible amount or degree., to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging... -
Minimized
to reduce to the smallest possible amount or degree., to represent at the lowest possible amount, value, importance, influence, etc., esp. in a disparaging... -
Minimum
the least quantity or amount possible, assignable, allowable, or the like., the lowest speed permitted on a highway., the lowest amount, value, or degree... -
Minimus
a creature or being that is the smallest or least significant., anatomy . the little finger or toe. -
Mining
the act, process, or industry of extracting ores, coal, etc., from mines., the laying of explosive mines.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.