- Từ điển Anh - Anh
Minnow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural ( especially referring to two or more kinds or species ) -nows, ( especially collectively, Rare ) -now for 1, 2, 3.
a small, European cyprinoid fish, Phoxinus phoxinus.
any other fish of the family Cyprinidae, including the carps, goldfishes, and daces.
a person or thing that is comparatively small or insignificant.
Xem thêm các từ khác
-
Minor
lesser, as in size, extent, or importance, or being or noting the lesser of two, not serious, important, etc., having low rank, status, position, etc.,... -
Minor-league
of or pertaining to a minor league., of little import or consequence, adjective, a painter with a minor -league talent ., inferior , junior , lesser ,... -
Minority
the smaller part or number; a number, part, or amount forming less than half of the whole., a smaller party or group opposed to a majority, as in voting... -
Minotaur
classical mythology . a monster, the offspring of pasipha -
Minster
a church actually or originally connected with a monastic establishment., any large or important church, as a cathedral. -
Minstrel
a medieval poet and musician who sang or recited while accompanying himself on a stringed instrument, either as a member of a noble household or as an... -
Minstrelsy
the art or practice of a minstrel., minstrels' songs, ballads, etc., a collection of scottish minstrelsy . -
Mint
any aromatic herb of the genus mentha, having opposite leaves and small, whorled flowers, as the spearmint and peppermint. compare mint family ., a soft... -
Mintage
the act or process of minting., the product or result of minting; coinage., the charge for or cost of minting or coining., the output of a mint., a stamp... -
Minty
having the flavor or aroma of mint. -
Minuet
a slow, stately dance in triple meter, popular in the 17th and 18th centuries., a piece of music for such a dance or in its rhythm. -
Minus
less by the subtraction of; decreased by, lacking or without, involving or noting subtraction., algebraically negative, less than; just below in quality,... -
Minuscule
very small., (of letters or writing) small; not capital., written in such letters ( opposed to majuscule )., a minuscule letter., a small cursive script... -
Minute
the sixtieth part ( 1 / 60 ) of an hour; sixty seconds., an indefinitely short space of time, an exact point in time; instant; moment, minutes, the official... -
Minute book
a book in which minutes have been written -
Minute gun
a cannon fired at intervals of a minute, esp. as a signal of distress or in a military funeral ceremony. -
Minute hand
the hand that indicates the minutes on a clock or watch, usually longer than the hour hand. -
Minute man
( sometimes lowercase ) a member of a group of american militiamen just before and during the revolutionary war who held themselves in readiness for instant... -
Minutely
occurring every minute., every minute; minute by minute. -
Minuteness
extremely small, as in size, amount, extent, or degree, of minor importance; insignificant; trifling., attentive to or concerned with even the smallest...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.