- Từ điển Anh - Anh
Mis spend
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -spent, -spending.
to spend wrongly or unwisely; squander; waste.
Xem thêm các từ khác
-
Mis state
to state wrongly or misleadingly; make a wrong statement about. -
Mis statement
to state wrongly or misleadingly; make a wrong statement about. -
Misaddress
to address incorrectly or improperly, to misaddress a letter . -
Misadventure
an instance of bad fortune; mishap., noun, noun, blessing , good fortune , good luck , success , triumph, accident , adversity , bad break , blunder ,... -
Misadvise
to give bad or inappropriate advice to. -
Misalliance
an improper or incompatible association, esp. in marriage; m -
Misanthrope
a hater of humankind., noun, noun, humanitarian , philanthropist, cynic , doubter , egoist , egotist , hater , isolate , loner , misanthropist , recluse... -
Misanthropic
of, pertaining to, or characteristic of a misanthrope., characterized by misanthropy., adjective, adjective, humanitarian , philanthropic , sociable, antisocial... -
Misanthropical
of, pertaining to, or characteristic of a misanthrope., characterized by misanthropy. -
Misanthropist
a hater of humankind., noun, misanthrope -
Misanthropy
hatred, dislike, or distrust of humankind. -
Misapplication
to make a wrong application or use of., noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion -
Misapply
to make a wrong application or use of., verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy , steal, malfeasance... -
Misapprehend
to misunderstand., verb, verb, apprehend , comprehend , understand, blunder , confuse , err , misconceive , misconstrue , misinterpret , misread , miss... -
Misapprehension
misunderstanding., noun, false impression , misconception , misinterpretation -
Misappropriate
to put to a wrong use., to apply wrongfully or dishonestly, as funds entrusted to one's care., verb, verb, appropriate , use wisely, abuse , appropriate... -
Misappropriation
to put to a wrong use., to apply wrongfully or dishonestly, as funds entrusted to one's care., noun, misapplication , mishandling , misuse , perversion -
Misarrange
to arrange incorrectly or improperly, to misarrange a file . -
Misarrangement
to arrange incorrectly or improperly, to misarrange a file . -
Misbecame
to be unsuitable, unbecoming, or unfit for.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.