- Từ điển Anh - Anh
Misapply
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -plied, -plying.
to make a wrong application or use of.
Synonyms
verb
noun
- malfeasance , peculation , subtraction , theft , trespass
Xem thêm các từ khác
-
Misapprehend
to misunderstand., verb, verb, apprehend , comprehend , understand, blunder , confuse , err , misconceive , misconstrue , misinterpret , misread , miss... -
Misapprehension
misunderstanding., noun, false impression , misconception , misinterpretation -
Misappropriate
to put to a wrong use., to apply wrongfully or dishonestly, as funds entrusted to one's care., verb, verb, appropriate , use wisely, abuse , appropriate... -
Misappropriation
to put to a wrong use., to apply wrongfully or dishonestly, as funds entrusted to one's care., noun, misapplication , mishandling , misuse , perversion -
Misarrange
to arrange incorrectly or improperly, to misarrange a file . -
Misarrangement
to arrange incorrectly or improperly, to misarrange a file . -
Misbecame
to be unsuitable, unbecoming, or unfit for. -
Misbecome
to be unsuitable, unbecoming, or unfit for. -
Misbecoming
to be unsuitable, unbecoming, or unfit for. -
Misbegotten
unlawfully or irregularly begotten; illegitimate, badly conceived, made, or carried out, adjective, adjective, his misbegotten son ., his misbegotten plan... -
Misbehave
to behave badly or improperly, to conduct (oneself) without regard for good manners or accepted moral standards, verb, verb, the children misbehaved during... -
Misbehaved
to behave badly or improperly, to conduct (oneself) without regard for good manners or accepted moral standards, the children misbehaved during our visit... -
Misbehaving
to behave badly or improperly, to conduct (oneself) without regard for good manners or accepted moral standards, the children misbehaved during our visit... -
Misbehavior
improper, inappropriate, or bad behavior., noun, noun, behavior , good conduct , manners , obedience, acting up , fault , immorality , impropriety , incivility... -
Misbehaviour
improper, inappropriate, or bad behavior. -
Misbelief
erroneous belief; false opinion., erroneous or unorthodox religious belief., noun, agnosticism , heresy , miscreance , skepticism , unorthodoxy -
Misbelieve
to believe wrongly; hold an erroneous belief., to disbelieve; doubt. -
Misbeliever
to believe wrongly; hold an erroneous belief., to disbelieve; doubt. -
Misbrand
to brand or label erroneously., to brand illegally, as with another's trademark. -
Miscalculate
to calculate or judge incorrectly, verb, verb, to miscalculate the time required ., do correctly , figure correctly , succeed, blow * , blunder , discount...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.