- Từ điển Anh - Anh
Miscalculate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object), -lated, -lating.
to calculate or judge incorrectly
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- blow * , blunder , discount , disregard , drop the ball , err , get signals crossed , get wrong , go wrong , mess up * , misconstrue , miscount , misinterpret , misjudge , misread , misreckon , miss by a mile , misunderstand , mix up , overestimate , overlook , overrate , overvalue , slip up , stumble , underestimate , underrate , undervalue , misestimate , overshoot
Xem thêm các từ khác
-
Miscalculation
to calculate or judge incorrectly, noun, to miscalculate the time required ., misestimate , misestimation , misjudgment , misreckoning -
Miscall
to call by a wrong name. -
Miscarriage
the expulsion of a fetus before it is viable, esp. between the third and seventh months of pregnancy; spontaneous abortion. compare abortion ( def. 1 )... -
Miscarry
to have a miscarriage of a fetus., to fail to attain the right or desired end; be unsuccessful, to go astray or be lost in transit, as a letter., verb,... -
Miscast
to assign an unsuitable role to (an actor), to allot (a role) to an unsuitable actor., to select unsuitable actors for (a play, motion picture, or the... -
Miscasting
to assign an unsuitable role to (an actor), to allot (a role) to an unsuitable actor., to select unsuitable actors for (a play, motion picture, or the... -
Miscegenation
marriage or cohabitation between a man and woman of different races, esp., in the u.s., between a black and a white person., interbreeding between members... -
Miscellanea
miscellaneous collected writings, papers, or objects. -
Miscellaneous
consisting of members or elements of different kinds; of mixed character, having various qualities, aspects, or subjects, adjective, adjective, a book... -
Miscellaneousness
consisting of members or elements of different kinds; of mixed character, having various qualities, aspects, or subjects, noun, a book of miscellaneous... -
Miscellanist
a person who writes, compiles, or edits miscellanies. -
Miscellany
a miscellaneous collection or group of various or somewhat unrelated items., a miscellaneous collection of literary compositions or pieces by several authors,... -
Mischance
a mishap or misfortune., noun, casualty , contretemps , misadventure , misfortune , mishap , accident , calamity , catastrophe , miscalculation -
Mischief
conduct or activity that playfully causes petty annoyance., a tendency or disposition to tease, vex, or annoy., a vexatious or annoying action., harm or... -
Mischief-maker
a person who causes mischief, esp. one who stirs up discord, as by talebearing., noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp -
Mischief-making
a person who causes mischief, esp. one who stirs up discord, as by talebearing. -
Mischievous
maliciously or playfully annoying., causing annoyance, harm, or trouble., roguishly or slyly teasing, as a glance., harmful or injurious., adjective, adjective,... -
Mischievousness
maliciously or playfully annoying., causing annoyance, harm, or trouble., roguishly or slyly teasing, as a glance., harmful or injurious., noun, devilry... -
Miscibility
capable of being mixed, miscible ingredients . -
Miscible
capable of being mixed, miscible ingredients .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.