- Từ điển Anh - Anh
Misconceive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object), -ceived, -ceiving.
to conceive or interpret wrongly; misunderstand.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Misconception
an erroneous conception; mistaken notion., noun, noun, comprehension , perception , understanding, delusion , error , fallacy , fault , misapprehension... -
Misconduct
improper conduct; wrong behavior., unlawful conduct by an official in regard to his or her office, or by a person in the administration of justice, such... -
Misconstruction
wrong construction; misinterpretation, an act or instance of misconstruing., to put a misconstruction upon an action . -
Misconstrue
to misunderstand the meaning of; take in a wrong sense; misinterpret., verb, verb, discern , get , perceive , understand, distort , exaggerate , misapprehend... -
Miscopy
to copy incorrectly, an incorrect copy., to miscopy an address . -
Miscounsel
to advise wrongly. -
Miscount
to count or calculate erroneously., an erroneous counting; miscalculation. -
Miscreance
a misbelief or false religious faith. -
Miscreant
depraved, villainous, or base., archaic . holding a false or unorthodox religious belief; heretical., a vicious or depraved person; villain., archaic .... -
Miscreated
badly or wrongly created; misshapen; monstrous. -
Miscreation
to create amiss or deformed., miscreated. -
Miscue
sports . a failure to execute a play, stroke, or maneuver properly; an error., informal . a mistake., informal . to make a mistake., theater . to fail... -
Misdate
to assign or affix a wrong date to., a wrong date. -
Misdeal
to deal wrongly or incorrectly, esp. to deal the wrong number at cards., cards . a deal in which the wrong number of cards have been distributed or in... -
Misdealer
to deal wrongly or incorrectly, esp. to deal the wrong number at cards., cards . a deal in which the wrong number of cards have been distributed or in... -
Misdealt
to deal wrongly or incorrectly, esp. to deal the wrong number at cards., cards . a deal in which the wrong number of cards have been distributed or in... -
Misdeed
an immoral or wicked deed., noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction , misbehavior , misconduct , miscue... -
Misdemeanant
a person who is guilty of misbehavior., law . a person who has been convicted of a misdemeanor. -
Misdemeanour
law . a criminal offense defined as less serious than a felony., an instance of misbehavior; misdeed. -
Misdescribe
to describe incorrectly or falsely.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.