- Từ điển Anh - Anh
Mislike
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -liked, -liking. Archaic .
to dislike.
to displease.
Synonyms
verb
noun
Xem thêm các từ khác
-
Mismanage
to manage incompetently or dishonestly, verb, to mismanage funds ., ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle... -
Mismanagement
to manage incompetently or dishonestly, to mismanage funds . -
Mismanager
to manage incompetently or dishonestly, to mismanage funds . -
Mismatch
to match badly or unsuitably., a bad or unsatisfactory match., noun, discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency... -
Mismatched
either not matched or unsuitably matched[ant: matched ], (of a contest or contestants) not fairly matched as opponents; "vaudeville...waged an uneven... -
Misname
to name incorrectly or wrongly; miscall. -
Misnomer
a misapplied or inappropriate name or designation., an error in naming a person or thing. -
Misogamic
hatred of marriage. -
Misogamy
hatred of marriage. -
Misogynic
hatred, dislike, or mistrust of women. -
Misogynist
hatred, dislike, or mistrust of women., noun, anti-feminist , male chauvinist , misanthrope , sexistnotes:a misandrist hates persons of the male sex ,... -
Misogynous
hatred, dislike, or mistrust of women. -
Misogyny
hatred, dislike, or mistrust of women. -
Misopedia
hatred of children, esp. one's own. -
Misplace
to put in a wrong place., to put in a place afterward forgotten; lose; mislay., to place or bestow improperly, unsuitably, or unwisely, verb, verb, to... -
Misplacement
to put in a wrong place., to put in a place afterward forgotten; lose; mislay., to place or bestow improperly, unsuitably, or unwisely, noun, to misplace... -
Misprint
a mistake in printing, as an instance of printing a letter or word other than that intended., to print incorrectly. -
Misprise
misprize. -
Misprision
a neglect or violation of official duty by one in office., failure by one not an accessory to prevent or notify the authorities of treason or felony.,... -
Misprize
to despise; undervalue; slight; scorn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.