- Từ điển Anh - Anh
Misplace
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -placed, -placing.
to put in a wrong place.
to put in a place afterward forgotten; lose; mislay.
to place or bestow improperly, unsuitably, or unwisely
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be unable to lay hands on , confuse , disarrange , dishevel , disorder , disorganize , displace , disturb , forget whereabouts of , lose track of , misfile , mislay , miss , mix , muss , place unwisely , place wrongly , put in wrong place , remove , scatter , unsettle , lose
Xem thêm các từ khác
-
Misplacement
to put in a wrong place., to put in a place afterward forgotten; lose; mislay., to place or bestow improperly, unsuitably, or unwisely, noun, to misplace... -
Misprint
a mistake in printing, as an instance of printing a letter or word other than that intended., to print incorrectly. -
Misprise
misprize. -
Misprision
a neglect or violation of official duty by one in office., failure by one not an accessory to prevent or notify the authorities of treason or felony.,... -
Misprize
to despise; undervalue; slight; scorn. -
Mispronounce
cing., to pronounce incorrectly. -
Mispronunciation
cing., to pronounce incorrectly. -
Mispunctuate
to punctuate incorrectly. -
Misquotation
the act of misquoting., an instance or occasion of misquoting or of being misquoted. -
Misquote
to quote incorrectly., a quotation that is incorrect. -
Misread
to read wrongly., to misunderstand or misinterpret., verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misinterpret , mistake -
Misreckon
to reckon incorrectly; miscalculate., verb, misestimate , misjudge -
Misreckoning
a mistake in calculating[syn: miscalculation ], noun, misestimate , misestimation , misjudgment -
Misremember
to remember incorrectly., to fail to remember; forget. -
Misreport
to report incorrectly or falsely., an incorrect or false report. -
Misrepresent
to represent incorrectly, improperly, or falsely., to represent in an unsatisfactory manner., verb, adulterate , angle , beard , belie , blarney , blow... -
Misrepresentation
to represent incorrectly, improperly, or falsely., to represent in an unsatisfactory manner., noun, adulteration , coloring , distortion , exaggeration... -
Misrepresented
having an intended meaning altered or misrepresented; "many of the facts seemed twisted out of any semblance to reality"; "a perverted translation of the... -
Misrule
bad or unwise rule; misgovernment., disorder or lawlessness., to misgovern., noun, anarchy , lawlessness -
Miss
to fail to hit or strike, to fail to encounter, meet, catch, etc., to fail to take advantage of, to fail to be present at or for, to notice the absence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.