- Từ điển Anh - Anh
Modality
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
the quality or state of being modal.
an attribute or circumstance that denotes mode or manner.
Also called mode. Logic . the classification of propositions according to whether they are contingently true or false, possible, impossible, or necessary.
Medicine/Medical . the application of a therapeutic agent, usually a physical therapeutic agent.
one of the primary forms of sensation, as vision or touch.
Xem thêm các từ khác
-
Mode
a manner of acting or doing; method; way, a particular type or form of something, a designated condition or status, as for performing a task or responding... -
Model
a standard or example for imitation or comparison., a representation, generally in miniature, to show the construction or appearance of something., an... -
Modeller
a standard or example for imitation or comparison., a representation, generally in miniature, to show the construction or appearance of something., an... -
Modelling
a standard or example for imitation or comparison., a representation, generally in miniature, to show the construction or appearance of something., an... -
Moderate
kept or keeping within reasonable or proper limits; not extreme, excessive, or intense, of medium quantity, extent, or amount, mediocre or fair, calm or... -
Moderately
kept or keeping within reasonable or proper limits; not extreme, excessive, or intense, of medium quantity, extent, or amount, mediocre or fair, calm or... -
Moderateness
kept or keeping within reasonable or proper limits; not extreme, excessive, or intense, of medium quantity, extent, or amount, mediocre or fair, calm or... -
Moderating
kept or keeping within reasonable or proper limits; not extreme, excessive, or intense, of medium quantity, extent, or amount, mediocre or fair, calm or... -
Moderation
the quality of being moderate; restraint; avoidance of extremes or excesses; temperance., the act of moderating., moderations, british . the first public... -
Moderator
a person or thing that moderates., a person who presides over a panel discussion on radio or television., a presiding officer, as at a public forum, a... -
Modern
of or pertaining to present and recent time; not ancient or remote, characteristic of present and recent time; contemporary; not antiquated or obsolete,... -
Modernise
to make modern; give a new or modern character or appearance to, to become modern; adopt modern ways, views, etc., to modernize one 's ideas ; to modernize... -
Modernism
modern character, tendencies, or values; adherence to or sympathy with what is modern., a modern usage or characteristic., ( initial capital letter ) theology... -
Modernist
a person who follows or favors modern ways, tendencies, etc., a person who advocates the study of modern subjects in preference to ancient classics., an... -
Modernistic
modern., of or pertaining to modernism or modernists. -
Modernity
the quality of being modern., something modern. -
Modernization
to make modern; give a new or modern character or appearance to, to become modern; adopt modern ways, views, etc., to modernize one 's ideas ; to modernize... -
Modernize
to make modern; give a new or modern character or appearance to, to become modern; adopt modern ways, views, etc., verb, verb, to modernize one 's ideas... -
Modernizer
to make modern; give a new or modern character or appearance to, to become modern; adopt modern ways, views, etc., to modernize one 's ideas ; to modernize... -
Modest
having or showing a moderate or humble estimate of one's merits, importance, etc.; free from vanity, egotism, boastfulness, or great pretensions., free...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.