- Từ điển Anh - Anh
Moralize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to reflect on or express opinions about something in terms of right and wrong, esp. in a self-righteous or tiresome way.
Verb (used with object)
to explain in a moral sense, or draw a moral from.
to improve the morals of.
Synonyms
verb
- admonish , edify , lecture , pass judgment , pontificate , pontify , preachify , sermonize , teach , preach
Xem thêm các từ khác
-
Moralizing
to reflect on or express opinions about something in terms of right and wrong, esp. in a self-righteous or tiresome way., to explain in a moral sense,... -
Morally
in a moral manner., from a moral point of view, virtuously., virtually; practically., morally reprehensible . -
Morass
a tract of low, soft, wet ground., a marsh or bog., marshy ground., any confusing or troublesome situation, esp. one from which it is difficult to free... -
Moratoria
a suspension of activity, a legally authorized period to delay payment of money due or the performance of some other legal obligation, as in an emergency.,... -
Moratorium
a suspension of activity, a legally authorized period to delay payment of money due or the performance of some other legal obligation, as in an emergency.,... -
Moratory
authorizing delay of payment, a moratory law . -
Morbid
suggesting an unhealthy mental state or attitude; unwholesomely gloomy, sensitive, extreme, etc., affected by, caused by, causing, or characteristic of... -
Morbidity
a morbid state or quality., the proportion of sickness or of a specific disease in a geographical locality. -
Morbidness
suggesting an unhealthy mental state or attitude; unwholesomely gloomy, sensitive, extreme, etc., affected by, caused by, causing, or characteristic of... -
Morbific
causing disease. -
Mordacious
biting or given to biting., sharp or caustic in style, tone, etc., adjective, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting... -
Mordacity
biting or given to biting., sharp or caustic in style, tone, etc., noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordancy , trenchancy -
Mordancy
the quality of being mordant; sharpness., noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy -
Mordant
adjective, acerb , acerbic , acid , biting , bitter , caustic , cutting , cynical , disparaging , disrespectful , mean , poignant , pointed , sardonic... -
Mordent
a melodic embellishment consisting of a rapid alternation of a principal tone with the tone a half or a whole step below it, called single or short when... -
More
in greater quantity, amount, measure, degree, or number, additional or further, an additional quantity, amount, or number, a greater quantity, amount,... -
Moreen
a heavy fabric of wool, or wool and cotton, with a ribbed face and a moir -
Morel
any edible mushroom of the genus morchella, esp. m. esculenta. -
Moreover
in addition to what has been said; further; besides., adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition , likewise... -
Mores
folkways of central importance accepted without question and embodying the fundamental moral views of a group., noun, attitude , codes , established ways...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.