- Từ điển Anh - Anh
Mordacious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
biting or given to biting.
sharp or caustic in style, tone, etc.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Mordacity
biting or given to biting., sharp or caustic in style, tone, etc., noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordancy , trenchancy -
Mordancy
the quality of being mordant; sharpness., noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy -
Mordant
adjective, acerb , acerbic , acid , biting , bitter , caustic , cutting , cynical , disparaging , disrespectful , mean , poignant , pointed , sardonic... -
Mordent
a melodic embellishment consisting of a rapid alternation of a principal tone with the tone a half or a whole step below it, called single or short when... -
More
in greater quantity, amount, measure, degree, or number, additional or further, an additional quantity, amount, or number, a greater quantity, amount,... -
Moreen
a heavy fabric of wool, or wool and cotton, with a ribbed face and a moir -
Morel
any edible mushroom of the genus morchella, esp. m. esculenta. -
Moreover
in addition to what has been said; further; besides., adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition , likewise... -
Mores
folkways of central importance accepted without question and embodying the fundamental moral views of a group., noun, attitude , codes , established ways... -
Morganatic
of or pertaining to a form of marriage in which a person of high rank, as a member of the nobility, marries someone of lower station with the stipulation... -
Morgue
a place in which bodies are kept, esp. the bodies of victims of violence or accidents, pending identification or burial., a reference file of old clippings,... -
Moribund
in a dying state; near death., on the verge of extinction or termination., not progressing or advancing; stagnant, adjective, a moribund political party... -
Morion
an open helmet of the 16th and early 17th centuries, worn by common soldiers and usually having a flat or turned-down brim and a crest from front to back. -
Mormon
the popular name given to a member of the church of jesus christ of latter-day saints., see under book of mormon ., a sacred book of the church of jesus... -
Morn
morning., noun, aurora , cockcrow , dawning , daybreak , morning , sunrise , sunup -
Morning
the first part or period of the day, extending from dawn, or from midnight, to noon., the beginning of day; dawn, the first or early period of anything;... -
Morning-glory
any of various plants, esp. of the genera ipomoea and convolvulus, as i. purpurea, a twining plant having cordate leaves and funnel-shaped flowers of various... -
Morning after
a period, as in the morning, when the aftereffects of excessive self-indulgence during the previous evening are felt, esp. the aftereffects of excessive... -
Morning coat
a man's cutaway for wear as part of morning dress. -
Morning dress
formal daytime apparel for men, including striped pants, a cutaway, and a silk hat., a simple dress for wear in the home; housedress., noun, dressing gown...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.