- Từ điển Anh - Anh
Morris
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Esther Hobart McQuigg Slack / mkw?g ?slæk / Show Spelled Pronunciation [ m uh - kwig - slak ] Show IPA Pronunciation , 1814?1902, U.S. suffragist.
Gouverneur
Robert, 1734?1806, U.S. financier and statesman, born in England.
William, 1834?96, English painter, furniture designer, poet, and socialist writer.
Wright, 1910?1998, U.S. novelist.
a male given name, form of Maurice.
Noun
a rural folk dance of north English origin, performed in costume traditionally by men who originally represented characters of the Robin Hood legend, esp. in May Day festivities.
Xem thêm các từ khác
-
Morris chair
a large armchair having an adjustable back and loose, removable cushions. -
Morrow
literary ., archaic . the morning., tomorrow., the next day. -
Morse
an ornamented metal clasp or brooch for fastening a cope in front. -
Morsel
a bite, mouthful, or small portion of food, candy, etc., a small piece, quantity, or amount of anything; scrap; bit., something very appetizing; treat... -
Mort
hunting . the note played on a hunting horn signifying that the animal hunted has been killed., obsolete . death. -
Mortal
subject to death; having a transitory life, of or pertaining to human beings as subject to death; human, belonging to this world., deadly or implacable;... -
Mortality
the state or condition of being subject to death; mortal character, nature, or existence., the relative frequency of deaths in a specific population; death... -
Mortally
subject to death; having a transitory life, of or pertaining to human beings as subject to death; human, belonging to this world., deadly or implacable;... -
Mortar
a receptacle of hard material, having a bowl-shaped cavity in which substances are reduced to powder with a pestle., any of various mechanical appliances... -
Mortar board
a board, usually square, used by masons to hold mortar., also called cap. a cap with a close-fitting crown surmounted by a stiff, flat, square piece from... -
Mortgage
a conveyance of an interest in property as security for the repayment of money borrowed., the deed by which such a transaction is effected., the rights... -
Mortgagee
a person to whom property is mortgaged. -
Mortgagor
a person who mortgages property. -
Mortice
mortise., a square hole made to receive a tenon and so to form a joint[syn: mortise ], cut a hole for a tenon in[syn: mortise ], join by a tenon... -
Mortician
funeral director., noun, embalmer , funeral director -
Mortification
a feeling of humiliation or shame, as through some injury to one's pride or self-respect., a cause or source of such humiliation or shame., the practice... -
Mortify
to humiliate or shame, as by injury to one's pride or self-respect., to subjugate (the body, passions, etc.) by abstinence, ascetic discipline, or self-inflicted... -
Mortifying
to humiliate or shame, as by injury to one's pride or self-respect., to subjugate (the body, passions, etc.) by abstinence, ascetic discipline, or self-inflicted... -
Mortise
a notch, hole, groove, or slot made in a piece of wood or the like to receive a tenon of the same dimensions., a deep recess cut into wood for any of several... -
Mortmain
the condition of lands or tenements held without right of alienation, as by an ecclesiastical corporation; inalienable ownership., the perpetual holding...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.