- Từ điển Anh - Anh
Mortice
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, verb (used with object), -ticed, -ticing.
mortise.
Noun
a square hole made to receive a tenon and so to form a joint[syn: mortise ]
Verb
cut a hole for a tenon in[syn: mortise ]
join by a tenon and mortise
Xem thêm các từ khác
-
Mortician
funeral director., noun, embalmer , funeral director -
Mortification
a feeling of humiliation or shame, as through some injury to one's pride or self-respect., a cause or source of such humiliation or shame., the practice... -
Mortify
to humiliate or shame, as by injury to one's pride or self-respect., to subjugate (the body, passions, etc.) by abstinence, ascetic discipline, or self-inflicted... -
Mortifying
to humiliate or shame, as by injury to one's pride or self-respect., to subjugate (the body, passions, etc.) by abstinence, ascetic discipline, or self-inflicted... -
Mortise
a notch, hole, groove, or slot made in a piece of wood or the like to receive a tenon of the same dimensions., a deep recess cut into wood for any of several... -
Mortmain
the condition of lands or tenements held without right of alienation, as by an ecclesiastical corporation; inalienable ownership., the perpetual holding... -
Mortuary
funeral home., a customary gift formerly claimed by and due to the incumbent of a parish in england from the estate of a deceased parishioner., of or pertaining... -
Mosaic
a picture or decoration made of small, usually colored pieces of inlaid stone, glass, etc., the process of producing such a picture or decoration., something... -
Mosaicist
a person who works in mosaic. -
Moselle
german, mosel, a department in ne france. 1,006,373. 2406 sq. mi. (6230 sq. km). capital, a light, white wine made along the moselle in germany., german... -
Moslem
muslim ( defs. 1, 2 ) ., of or relating to or supporting islamism; "islamic art"[syn: muslim ], a believer in or follower of islam[syn: muslim... -
Mosque
a muslim temple or place of public worship., noun, cathedral , chapel , church , holy place , house of god , house of worship , masjid , place of worship... -
Mosquito
any of numerous dipterous insects of the family culicidae, the females of which suck the blood of animals and humans, some species transmitting certain... -
Mosquito boat
pt boat. -
Mosquito net
a screen, curtain, or canopy of net, gauze, or the like, for keeping out mosquitoes. -
Moss
any tiny, leafy-stemmed, flowerless plant of the class musci, reproducing by spores and growing in tufts, sods, or mats on moist ground, tree trunks, rocks,... -
Moss back
informal ., an old turtle., angling . a large and old fish, as a bass., a wild bull or cow., a person holding very antiquated notions; reactionary., a... -
Mossback
informal ., an old turtle., angling . a large and old fish, as a bass., a wild bull or cow., noun, a person holding very antiquated notions; reactionary.,... -
Mossiness
overgrown with or abounding in moss, covered with a mosslike growth., appearing as if covered with moss., resembling moss, old or outdated; antiquated,... -
Mosstrooper
a marauder who operated in the mosses, or bogs, of the border between england and scotland in the 17th century., any marauder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.