- Từ điển Anh - Anh
Mufti
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -tis.
civilian clothes, in contrast with military or other uniforms, or as worn by a person who usually wears a uniform.
a Muslim jurist expert in the religious law.
(in the Ottoman Empire) a deputy of the chief Muslim legal adviser to the Sultan.
( initial capital letter ) Grand Mufti.
Xem thêm các từ khác
-
Mug
a drinking cup, usually cylindrical in shape, having a handle, and often of a heavy substance, as earthenware., the quantity it holds., slang ., british... -
Mugger
a person who mugs, esp. one who assaults a person in order to rob him or her., noun, assailant , attacker , crocodile , thief , thug -
Mugginess
(of the atmosphere, weather, etc.) oppressively humid; damp and close. -
Muggins
a convention in the card game of cribbage in which a player scores points overlooked by an opponent., a game of dominoes, in which any player who can make... -
Muggy
(of the atmosphere, weather, etc.) oppressively humid; damp and close., adjective, adjective, dry, clammy * , close , damp , dampish , dank , moist , mucky... -
Mugwump
a republican who refused to support the party nominee, james g. blaine, in the presidential campaign of 1884., a person who is unable to make up his or... -
Mugwumpery
a republican who refused to support the party nominee, james g. blaine, in the presidential campaign of 1884., a person who is unable to make up his or... -
Mukluk
a soft boot worn by eskimos, often lined with fur and usually made of sealskin or reindeer skin., a similar boot with a soft sole, usually worn for lounging. -
Mulatto
the offspring of one white parent and one black parent, a person whose ancestry is a mixture of negro and caucasian., of a light-brown color., not in technical... -
Mulberry
the edible, berrylike collective fruit of any tree of the genus morus., a tree of this genus, as m. rubra (red mulberry or american mulberry) bearing dark-purple... -
Mulch
a covering, as of straw, compost, or plastic sheeting, spread on the ground around plants to prevent excessive evaporation or erosion, enrich the soil,... -
Mulct
to deprive (someone) of something, as by fraud, extortion, etc.; swindle., to obtain (money or the like) by fraud, extortion, etc., to punish (a person)... -
Mule
the sterile offspring of a female horse and a male donkey, valued as a work animal, having strong muscles, a body shaped like a horse, and donkeylike long... -
Muleteer
a driver of mules. -
Muliebrity
womanly nature or qualities., womanhood., noun, distaff , womanhood , womankind , womenfolk -
Mulish
of or like a mule, as being very stubborn, obstinate, or intractable., adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded , headstrong... -
Mulishness
of or like a mule, as being very stubborn, obstinate, or intractable., noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness... -
Mull
to study or ruminate; ponder., to think about carefully; consider (often fol. by over ), to make a mess or failure of., verb, verb, to mull over an idea... -
Muller
an implement of stone or other substance with a flat base for grinding paints, powders, etc., on a slab of stone or the like., any of various mechanical... -
Mullet
any of several marine or freshwater, usually gray fishes of the family mugilidae, having a nearly cylindrical body., a goatfish., a sucker, esp. of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.