- Từ điển Anh - Anh
Mulct
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to deprive (someone) of something, as by fraud, extortion, etc.; swindle.
to obtain (money or the like) by fraud, extortion, etc.
to punish (a person) by fine, esp. for a misdemeanor.
Noun
a fine, esp. for a misdemeanor.
Synonyms
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Mule
the sterile offspring of a female horse and a male donkey, valued as a work animal, having strong muscles, a body shaped like a horse, and donkeylike long... -
Muleteer
a driver of mules. -
Muliebrity
womanly nature or qualities., womanhood., noun, distaff , womanhood , womankind , womenfolk -
Mulish
of or like a mule, as being very stubborn, obstinate, or intractable., adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded , headstrong... -
Mulishness
of or like a mule, as being very stubborn, obstinate, or intractable., noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness... -
Mull
to study or ruminate; ponder., to think about carefully; consider (often fol. by over ), to make a mess or failure of., verb, verb, to mull over an idea... -
Muller
an implement of stone or other substance with a flat base for grinding paints, powders, etc., on a slab of stone or the like., any of various mechanical... -
Mullet
any of several marine or freshwater, usually gray fishes of the family mugilidae, having a nearly cylindrical body., a goatfish., a sucker, esp. of the... -
Mulligan
also called mulligan stew. a stew containing meat, vegetables, etc., esp. one made of any available ingredients., golf. a shot not counted against the... -
Mulligatawny
a curry-flavored soup of east indian origin, made with chicken or meat stock. -
Mulligrubs
ill temper; colic; grumpiness. -
Mullion
a vertical member, as of stone or wood, between the lights of a window, the panels in wainscoting, or the like., one of the radiating bars of a rose window... -
Mullioned
of windows; divided by vertical bars or piers usually of stone; "mullioned windows" -
Multicolored
of several or many colors., adjective, adjective, monochrome, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor ,... -
Multifaceted
having many facets, as a gem., having many aspects or phases, adjective, a multifaceted problem ., all-around , all-round , many-sided , protean , various -
Multifarious
having many different parts, elements, forms, etc., numerous and varied; greatly diverse or manifold, adjective, adjective, multifarious activities .,... -
Multifariousness
having many different parts, elements, forms, etc., numerous and varied; greatly diverse or manifold, noun, multifarious activities ., diverseness , diversification... -
Multiflorous
bearing many flowers, as a peduncle. -
Multifold
numerous and varied; greatly diverse; manifold. -
Multiform
having many different shapes, forms, or kinds., adjective, assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.