- Từ điển Anh - Anh
Multiplicable
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multiplicand
a number to be multiplied by another. -
Multiplication
the act or process of multiplying or the state of being multiplied., arithmetic . a mathematical operation, symbolized by a -
Multiplication table
arithmetic . a tabular listing of the products of any two numbers of a set, usually of the integers 1 through 10 or 1 through 12. -
Multiplicative
tending to multiply or increase., having the power of multiplying. -
Multiplicity
a large number or variety, the state of being multiplex or manifold; manifold variety., noun, a multiplicity of errors ., diverseness , diversification... -
Multiplier
a person or thing that multiplies., arithmetic . a number by which another is multiplied., physics . a device for intensifying some effect. -
Multiply
having or composed of several plies, verb, verb, a multi -ply fabric ., decrease , divide , lessen , reduce, accumulate , add , aggrandize , aggregate... -
Multipurpose
able to be used for several purposes, a multipurpose lawn spray . -
Multitude
a great number; host, a great number of people gathered together; crowd; throng., the state or character of being many; numerousness., the multitude, the... -
Multitudinous
forming a multitude or great number; existing, occurring, or present in great numbers; very numerous., comprising many items, parts, or elements., archaic... -
Multitudinousness
forming a multitude or great number; existing, occurring, or present in great numbers; very numerous., comprising many items, parts, or elements., archaic... -
Multure
a toll or fee given to the proprietor of a mill for the grinding of grain, usually consisting of a fixed proportion of the grain brought or of the flour... -
Mum
silent; not saying a word, say nothing! be silent! ?, mum's the word, adjective, to keep mum ., do not reveal what you know (about something); keep... -
Mumble
to speak in a low indistinct manner, almost to an unintelligible extent; mutter., to chew ineffectively, as from loss of teeth, to say or utter indistinctly,... -
Mumbo jumbo
meaningless incantation or ritual., senseless or pretentious language, usually designed to obscure an issue, confuse a listener, or the like., an object... -
Mummer
a person who wears a mask or fantastic costume while merrymaking or taking part in a pantomime, esp. at christmas and other festive seasons., an actor,... -
Mummery
the performance of mummers., any performance, ceremony, etc., regarded as absurd, false, or ostentatious. -
Mummify
to make (a dead body) into a mummy, as by embalming and drying., to make (something) resemble a mummy., to dry or shrivel up., verb, dry up , sear , shrivel... -
Mummy
the dead body of a human being or animal preserved by the ancient egyptian process or some similar method of embalming., a dead body dried and preserved... -
Mump
to mumble; mutter., to sulk; mope., to grimace.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.