- Từ điển Anh - Anh
Multitude
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a great number; host
a great number of people gathered together; crowd; throng.
the state or character of being many; numerousness.
the multitude, the common people; the masses.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- aggregation , army , assemblage , assembly , collection , commonalty , concourse , congregation , crowd , crush , drove , great number , heap , herd , horde , host , infinitude , infinity , jam * , legion , loads , lot , lots * , majority , mass , mob , much , myriad , number , numbers , ocean * , oodles * , people , plenitude , plurality , populace , proletariat , public , push * , quantity , scores , sea , slew , swarm , throng , turnout , flock , press , ruck , cloud , score , array , bevy , many , pack
Xem thêm các từ khác
-
Multitudinous
forming a multitude or great number; existing, occurring, or present in great numbers; very numerous., comprising many items, parts, or elements., archaic... -
Multitudinousness
forming a multitude or great number; existing, occurring, or present in great numbers; very numerous., comprising many items, parts, or elements., archaic... -
Multure
a toll or fee given to the proprietor of a mill for the grinding of grain, usually consisting of a fixed proportion of the grain brought or of the flour... -
Mum
silent; not saying a word, say nothing! be silent! ?, mum's the word, adjective, to keep mum ., do not reveal what you know (about something); keep... -
Mumble
to speak in a low indistinct manner, almost to an unintelligible extent; mutter., to chew ineffectively, as from loss of teeth, to say or utter indistinctly,... -
Mumbo jumbo
meaningless incantation or ritual., senseless or pretentious language, usually designed to obscure an issue, confuse a listener, or the like., an object... -
Mummer
a person who wears a mask or fantastic costume while merrymaking or taking part in a pantomime, esp. at christmas and other festive seasons., an actor,... -
Mummery
the performance of mummers., any performance, ceremony, etc., regarded as absurd, false, or ostentatious. -
Mummify
to make (a dead body) into a mummy, as by embalming and drying., to make (something) resemble a mummy., to dry or shrivel up., verb, dry up , sear , shrivel... -
Mummy
the dead body of a human being or animal preserved by the ancient egyptian process or some similar method of embalming., a dead body dried and preserved... -
Mump
to mumble; mutter., to sulk; mope., to grimace. -
Mumps
an infectious disease characterized by inflammatory swelling of the parotid and usually other salivary glands, and sometimes by inflammation of the testes... -
Munch
to chew with steady or vigorous working of the jaws, often audibly., to chew steadily or vigorously, often audibly., informal . a snack. ?, munch... -
Mundane
of or pertaining to this world or earth as contrasted with heaven; worldly; earthly, common; ordinary; banal; unimaginative., of or pertaining to the world,... -
Mungo
a low-grade wool from felted rags or waste. -
Municipal
of or pertaining to a town or city or its local government, archaic . pertaining to the internal affairs of a state or nation rather than to international... -
Municipality
a city, town, or other district possessing corporate existence and usually its own local government., a community under municipal jurisdiction., the governing... -
Municipalization
to make a municipality of., to bring under municipal ownership or control. -
Municipalize
to make a municipality of., to bring under municipal ownership or control. -
Munificence
extremely liberal in giving; very generous., characterized by great generosity, noun, a munificent bequest ., big-heartedness , bounteousness , bountifulness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.