- Từ điển Anh - Anh
Muscovado
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
raw or unrefined sugar, obtained from the juice of the sugar cane by evaporating and draining off the molasses.
Xem thêm các từ khác
-
Muscovite
a native or inhabitant of moscow., a native or inhabitant of the grand duchy of muscovy., also called white mica. ( lowercase ) mineralogy . common light-colored... -
Muscular
of or pertaining to muscle or the muscles, dependent on or affected by the muscles, having well-developed muscles; brawny., vigorously and forcefully expressed,... -
Muscularity
of or pertaining to muscle or the muscles, dependent on or affected by the muscles, having well-developed muscles; brawny., vigorously and forcefully expressed,... -
Musculature
the muscular system of the body or of its parts. -
Muse
to think or meditate in silence, as on some subject., archaic . to gaze meditatively or wonderingly., to meditate on., to comment thoughtfully or ruminate... -
Museologist
the systematic study of the organization, management, and function of a museum. -
Museology
the systematic study of the organization, management, and function of a museum. -
Museum
a building or place where works of art, scientific specimens, or other objects of permanent value are kept and displayed., noun, exhibits archive , building... -
Museum piece
something suitable for keeping and exhibiting in a museum., something very old-fashioned or decrepit, noun, that car he drives is a museum piece ., antique... -
Mush
meal, esp. cornmeal, boiled in water or milk until it forms a thick, soft mass, or until it is stiff enough to mold into a loaf for slicing and frying.,... -
Mushiness
resembling mush; pulpy., informal . overly emotional or sentimental, noun, mushy love letters ., bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Mushroom
any of various fleshy fungi including the toadstools, puffballs, coral fungi, morels, etc., any of several edible species, esp. of the family agaricaceae,... -
Mushy
resembling mush; pulpy., informal . overly emotional or sentimental, adjective, adjective, mushy love letters ., hard , stiff , unfeeling , unromantic,... -
Music
an art of sound in time that expresses ideas and emotions in significant forms through the elements of rhythm, melody, harmony, and color., the tones or... -
Music hall
an auditorium for concerts and musical entertainments., a vaudeville or variety theater., noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance... -
Music stand
a pedestal or rack designed to hold a score or sheet of music in position for reading. -
Musical
of, pertaining to, or producing music, of the nature of or resembling music; melodious; harmonious., fond of or skilled in music., set to or accompanied... -
Musicale
a music program forming the main part of a social occasion. -
Musician
a person who makes music a profession, esp. as a performer of music., any person, whether professional or not, skilled in music., noun, artist , artiste... -
Musicological
the scholarly or scientific study of music, as in historical research, musical theory, or the physical nature of sound.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.