- Từ điển Anh - Anh
Mustang
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small, hardy horse of the American plains, descended from Spanish stock.
Verb (used without object)
to round up wild horses, esp. in order to sell them illegally to slaughterhouses.
Xem thêm các từ khác
-
Mustard
a pungent powder or paste prepared from the seed of the mustard plant, used as a food seasoning or condiment, and medicinally in plasters, poultices, etc.,... -
Mustee
the offspring of a white person and a quadroon; octoroon., a half-breed. -
Muster
to assemble (troops, a ship's crew, etc.), as for battle, display, inspection, orders, or discharge., to gather, summon, rouse (often fol. by up ), to... -
Muster in
to assemble (troops, a ship's crew, etc.), as for battle, display, inspection, orders, or discharge., to gather, summon, rouse (often fol. by up ), to... -
Muster out
to assemble (troops, a ship's crew, etc.), as for battle, display, inspection, orders, or discharge., to gather, summon, rouse (often fol. by up ), to... -
Muster roll
to assemble (troops, a ship's crew, etc.), as for battle, display, inspection, orders, or discharge., to gather, summon, rouse (often fol. by up ), to... -
Musth
a state or condition of violent, destructive frenzy occurring with the rutting season in male elephants, accompanied by the exudation of an oily substance... -
Mustiness
having an odor or flavor suggestive of mold, as old buildings, long-closed rooms, or stale food., obsolete; outdated; antiquated, dull; apathetic., musty... -
Musty
having an odor or flavor suggestive of mold, as old buildings, long-closed rooms, or stale food., obsolete; outdated; antiquated, dull; apathetic., adjective,... -
Mutability
liable or subject to change or alteration., given to changing; constantly changing; fickle or inconstant, the mutable ways of fortune . -
Mutable
liable or subject to change or alteration., given to changing; constantly changing; fickle or inconstant, adjective, the mutable ways of fortune ., alterable... -
Mutate
to change; alter., phonetics . to change by umlaut., to change; undergo mutation., verb, alter , modify , turn , vary , metamorphose , transfigure , transform... -
Mutation
biology ., the act or process of changing., a change or alteration, as in form or nature., phonetics . umlaut., linguistics . (in celtic languages) syntactically... -
Mutatis mutandis
with the necessary changes having been carried out -
Mutch
a close-fitting linen or muslin cap, as worn by elderly women or babies. -
Mute
silent; refraining from speech or utterance., not emitting or having sound of any kind., incapable of speech; dumb., (of letters) silent; not pronounced.,... -
Muted
of low intensity and reduced volume; softened, she spoke in muted tones . -
Muteness
silent; refraining from speech or utterance., not emitting or having sound of any kind., incapable of speech; dumb., (of letters) silent; not pronounced.,... -
Mutilate
to injure, disfigure, or make imperfect by removing or irreparably damaging parts, to deprive (a person or animal) of a limb or other essential part.,... -
Mutilation
to injure, disfigure, or make imperfect by removing or irreparably damaging parts, to deprive (a person or animal) of a limb or other essential part.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.