- Từ điển Anh - Anh
Mutation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Biology .
- a sudden departure from the parent type in one or more heritable characteristics, caused by a change in a gene or a chromosome.
- an individual, species, or the like, resulting from such a departure.
the act or process of changing.
a change or alteration, as in form or nature.
Phonetics . umlaut.
Linguistics . (in Celtic languages) syntactically determined morphophonemic phenomena that affect initial sounds of words.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- alteration , anomaly , change , deviant , deviation , evolution , innovation , modification , mutant , novelty , permutation , transfiguration , transformation , variation , vicissitude , changeover , conversion , metamorphosis , shift , translation , transmogrification , transmutation , transubstantiation
Xem thêm các từ khác
-
Mutatis mutandis
with the necessary changes having been carried out -
Mutch
a close-fitting linen or muslin cap, as worn by elderly women or babies. -
Mute
silent; refraining from speech or utterance., not emitting or having sound of any kind., incapable of speech; dumb., (of letters) silent; not pronounced.,... -
Muted
of low intensity and reduced volume; softened, she spoke in muted tones . -
Muteness
silent; refraining from speech or utterance., not emitting or having sound of any kind., incapable of speech; dumb., (of letters) silent; not pronounced.,... -
Mutilate
to injure, disfigure, or make imperfect by removing or irreparably damaging parts, to deprive (a person or animal) of a limb or other essential part.,... -
Mutilation
to injure, disfigure, or make imperfect by removing or irreparably damaging parts, to deprive (a person or animal) of a limb or other essential part.,... -
Mutineer
a person who mutinies., noun, insurgent , insurrectionary , insurrectionist , revolutionary , revolutionist , radical , rebel , subversive -
Mutinous
disposed to, engaged in, or involving revolt against authority., characterized by mutiny; rebellious., difficult to control, adjective, mutinous feelings... -
Mutiny
revolt or rebellion against constituted authority, esp. by sailors against their officers., rebellion against any authority., to commit the offense of... -
Mutism
an inability to speak, due to a physical defect, conscious refusal, or psychogenic inhibition. -
Mutt
a dog, esp. a mongrel., a stupid or foolish person; simpleton., noun, dog , mongrel , pooch -
Mutter
to utter words indistinctly or in a low tone, often as if talking to oneself; murmur., to complain murmuringly; grumble., to make a low, rumbling sound.,... -
Mutterer
to utter words indistinctly or in a low tone, often as if talking to oneself; murmur., to complain murmuringly; grumble., to make a low, rumbling sound.,... -
Mutton
the flesh of sheep, esp. full-grown or more mature sheep, used as food. -
Mutton head
a slow-witted, foolish, or stupid person; dolt. -
Mutton headed
a slow-witted, foolish, or stupid person; dolt. -
Muttony
the flesh of sheep, esp. full-grown or more mature sheep, used as food. -
Mutual
possessed, experienced, performed, etc., by each of two or more with respect to the other; reciprocal, having the same relation each toward the other,... -
Mutualism
a relationship between two species of organisms in which both benefit from the association., the doctrine that the interdependence of social elements is...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.