- Từ điển Anh - Anh
Necrology
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -gies.
a list of persons who have died within a certain time.
a notice of death; obituary.
Xem thêm các từ khác
-
Necromancer
a method of divination through alleged communication with the dead; black art., magic in general, esp. that practiced by a witch or sorcerer; sorcery;... -
Necromancy
a method of divination through alleged communication with the dead; black art., magic in general, esp. that practiced by a witch or sorcerer; sorcery;... -
Necrophagous
feeding on carrion or corpses, necrophagous organisms . -
Necropolis
a cemetery, esp. one of large size and usually of an ancient city., a historic or prehistoric burial ground., noun, boot hill , catacomb , charnel , charnel... -
Necropsy
the examination of a body after death; autopsy., to perform a necropsy on. -
Necrosis
death of a circumscribed portion of animal or plant tissue. -
Necrotic
death of a circumscribed portion of animal or plant tissue. -
Necrotize
to undergo necrosis., to cause necrosis in (a tissue, an organ, etc.). -
Nectar
the saccharine secretion of a plant, which attracts the insects or birds that pollinate the flower., the juice of a fruit, esp. when not diluted, or a... -
Nectarean
nectarous. -
Nectariferous
producing nectar. -
Nectarine
a variety or mutation of peach having a smooth, downless skin. -
Nectarous
of the nature of or resembling nectar., delicious or sweet. -
Nectary
botany . an organ or part that secretes nectar., entomology . a cornicle (formerly thought to secrete honeydew). -
Neddy
british informal . donkey., australian slang . a horse. -
Need
a requirement, necessary duty, or obligation, a lack of something wanted or deemed necessary, urgent want, as of something requisite, necessity arising... -
Needed
necessary for relief or supply; "provided them with all things needful" -
Needful
necessary or required, needy. ?, the needful, slang . money, adjective, needful supplies ., esp. immediately available cash, they haven 't the needful... -
Needfulness
necessary or required, needy. ?, the needful, slang . money, needful supplies ., esp. immediately available cash, they haven 't the needful for a... -
Neediness
a condition of want or need; poverty; indigence., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.