- Từ điển Anh - Anh
Need
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a requirement, necessary duty, or obligation
a lack of something wanted or deemed necessary
urgent want, as of something requisite
necessity arising from the circumstances of a situation or case
a situation or time of difficulty; exigency
a condition marked by the lack of something requisite
- the need for leadership.
destitution; extreme poverty
Verb (used with object)
to have need of; require
Verb (used without object)
to be under an obligation (used as an auxiliary, typically in an interrogative or in a negative statement, and fol. by infinitive, in certain cases without to; in the 3d pers. sing. the form is need, not needs )
to be in need or want.
to be necessary
Idiom
if need be
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- charge , commitment , committal , compulsion , demand , desideratum , devoir , duty , essential , exigency , extremity , longing , must , obligation , occasion , ought , requisite , right , the urge , urgency , use , weakness , wishnotes:knead means to make into a uniform mass , as by folding , pressing , and stretching with the hands or manually manipulate someone\'s body usually for medicinal or relaxation purposes; a need (noun) is something required or wanted - need (verb) means to require or have a need of , deprivation , destitution , distress , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insufficiency , lack , neediness , paucity , pennilessness , penury , poorness , privation , shortage , wantnotes:knead means to make into a uniform mass , deficiency , necessity , exigence , precondition , prerequisite , requirement , sine qua non , want , burden , imperative , responsibility , beggary , impecuniosity , penuriousness
verb
- be deficient , be deprived , be down and out , be hard up , be inadequate , be in need of , be in want , be needy , be poor , be short , be without , call for , claim , covet , crave , demand , desire , die for , do without , drive for , exact , feel a dearth of , feel the necessity for , feel the pinch , go hungry , hanker , have occasion for , have occasion to , have use for , hunger , hurt for , lack , long , lust , miss , necessitate , pine , require , suffer privation , thirst , wish , yearn , yen fornotes:knead means to make into a uniform mass , as by folding , pressing , and stretching with the hands or manually manipulate someone\'s body usually for medicinal or relaxation purposes; a need (noun) is something required or wanted - need (verb) means to require or have a need of , want , compulsion , dependence , distress , emergency , essential , exigency , extremity , longing , must , necessity , obligation , pinch , poverty , requirement , requisite , shortage , urgency , weakness
Xem thêm các từ khác
-
Needed
necessary for relief or supply; "provided them with all things needful" -
Needful
necessary or required, needy. ?, the needful, slang . money, adjective, needful supplies ., esp. immediately available cash, they haven 't the needful... -
Needfulness
necessary or required, needy. ?, the needful, slang . money, needful supplies ., esp. immediately available cash, they haven 't the needful for a... -
Neediness
a condition of want or need; poverty; indigence., noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness... -
Needle
a small, slender, rodlike instrument, usually of polished steel, with a sharp point at one end and an eye or hole for thread at the other, for passing... -
Needle craft
needlework. -
Needled
a small, slender, rodlike instrument, usually of polished steel, with a sharp point at one end and an eye or hole for thread at the other, for passing... -
Needless
unnecessary; not needed or wanted, adjective, adjective, a needless waste of food ., grounded , necessary , needed, causeless , dispensable , excessive... -
Needlewoman
a woman who does needlework. -
Needlework
the art, process, or product of working with a needle, esp. in embroidery, needlepoint, tapestry, quilting, and appliqu -
Needs
of necessity; necessarily (usually prec. or fol. by must ), it must needs be so . it needs must be . -
Needy
in a condition of need or want; poverty-stricken; impoverished; extremely poor; destitute., ( used with a plural verb ) needy persons collectively (usually... -
Nefarious
extremely wicked or villainous; iniquitous, adjective, adjective, a nefarious plot ., good , honorable , respectable , virtuous , worthy, abominable ,... -
Nefariousness
extremely wicked or villainous; iniquitous, a nefarious plot . -
Negate
to deny the existence, evidence, or truth of, to nullify or cause to be ineffective, to be negative; bring or cause negative results, verb, verb, an investigation... -
Negation
the act of denying, a denial, something that is without existence; nonentity., the absence or opposite of something that is actual, positive, or affirmative,... -
Negative
expressing or containing negation or denial, refusing consent, as to a proposal, expressing refusal to do something, prohibitory, as a command or order.,... -
Negativeness
expressing or containing negation or denial, refusing consent, as to a proposal, expressing refusal to do something, prohibitory, as a command or order.,... -
Negativism
a negative or pessimistic attitude., psychology . a tendency to resist external commands, suggestions, or expectations, or internal stimuli, as hunger,... -
Negativist
a negative or pessimistic attitude., psychology . a tendency to resist external commands, suggestions, or expectations, or internal stimuli, as hunger,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.