- Từ điển Anh - Anh
Nephew
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a son of one's brother or sister.
a son of one's spouse's brother or sister.
an illegitimate son of a clergyman who has vowed celibacy (used as a euphemism).
Obsolete . a direct descendant, esp. a grandson.
Obsolete . a remote male descendant, as a grandnephew or cousin.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Nephology
the branch of meteorology that studies clouds and cloud formation -
Nephrite
mineralogy . a compact or fibrous variety of actinolite, varying from whitish to dark green, a form of jade . -
Nephritic
inflammation of the kidneys, esp. in bright's disease. -
Nephritis
inflammation of the kidneys, esp. in bright's disease. -
Nepotic
patronage bestowed or favoritism shown on the basis of family relationship, as in business and politics, she was accused of nepotism when she made her... -
Nepotism
patronage bestowed or favoritism shown on the basis of family relationship, as in business and politics, noun, she was accused of nepotism when she made... -
Nepotist
patronage bestowed or favoritism shown on the basis of family relationship, as in business and politics, she was accused of nepotism when she made her... -
Neptune
any whelk of the genus neptunea, esp. n. decemcostata, common along the eastern coast of north america and having a shell with seven to ten raised reddish-brown... -
Neptunian
pertaining to neptune or the sea., pertaining to the planet neptune., ( often lowercase ) geology . formed by the action of water. -
Neptunium
a transuranic element produced in nuclear reactors by the neutron bombardment of u-238: decays rapidly to plutonium and then to u-235. symbol: np; atomic... -
Nerd*
a stupid, irritating, ineffectual, or unattractive person., an intelligent but single-minded person obsessed with a nonsocial hobby or pursuit, a computer... -
Nereid
any elongate cylindrical worm of the polychaete family nereididae, including clamworms., of or pertaining to the family nereididae. -
Nervate
(of leaves) having veins., botany -
Nervation
venation. -
Nerve
one or more bundles of fibers forming part of a system that conveys impulses of sensation, motion, etc., between the brain or spinal cord and other parts... -
Nerveless
without nervousness, as in emergencies; calm; collected., lacking strength or vigor; feeble; weak., lacking firmness or courage; spiritless; cowardly.,... -
Nervelessness
without nervousness, as in emergencies; calm; collected., lacking strength or vigor; feeble; weak., lacking firmness or courage; spiritless; cowardly.,... -
Nervine
of or pertaining to the nerves., acting on or relieving disorders of the nerves; soothing the nerves., a nervine medicine. -
Nerviness
brashly presumptuous or insolent; pushy, having or showing courage; brave or bold, strong; sinewy; vigorous, chiefly british . straining one's patience... -
Nervosity
the quality of being nervous; nervousness.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.