- Từ điển Anh - Anh
Nerve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one or more bundles of fibers forming part of a system that conveys impulses of sensation, motion, etc., between the brain or spinal cord and other parts of the body.
a sinew or tendon
firmness or courage under trying circumstances
- an assignment requiring nerve.
boldness; audacity; impudence; impertinence
nerves, nervousness
strength, vigor, or energy
(not in technical use) pulp tissue of a tooth.
Botany . a vein, as in a leaf.
a line, or one of a system of lines, extending across something.
Verb (used with object)
to give strength, vigor, or courage to
Idiom
get on one's nerves, to irritate, annoy
Antonyms
noun
verb
- discourage , dishearten , fear , weaken
Synonyms
noun
- assumption , assurance , audacity , backbone , brass * , bravery , brazenness , cheek * , chutzpah * , confidence , coolness , courage , crust * , determination , effrontery , endurance , energy , face * , fearlessness , firmness , force , fortitude , gall * , gameness , grit * , guts * , hardihood , hardiness , heart * , impertinence , impudence , insolence , intestinal fortitude , intrepidity , mettle , might , moxie * , pluck * , presumption , resolution , sauce * , spirit , spunk * , starch * , steadfastness , stomach * , temerity , vigor , will , braveness , courageousness , dauntlessness , doughtiness , gallantry , heart , intrepidness , pluck , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , audaciousness , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , gall , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , (slang) boldness , effector , fascicle , fasciculus , funiculus , ganglion , plexus , receptor , sinew , synapse
verb
- animate , brace , cheer , embolden , encourage , enhearten , fortify , inspirit , invigorate , steel , buck up , hearten , perk up , audacity , backbone , boldness , brass , bravery , brazenness , coolness , courage , daring , effrontery , energize , energy , fearlessness , fortitude , gall , gameness , grit , guts , hardihood , heart , moxie , pluck , presumption , spirit , spunk , stamina , strength , strengthen , temerity , tendon , vigor
Xem thêm các từ khác
-
Nerveless
without nervousness, as in emergencies; calm; collected., lacking strength or vigor; feeble; weak., lacking firmness or courage; spiritless; cowardly.,... -
Nervelessness
without nervousness, as in emergencies; calm; collected., lacking strength or vigor; feeble; weak., lacking firmness or courage; spiritless; cowardly.,... -
Nervine
of or pertaining to the nerves., acting on or relieving disorders of the nerves; soothing the nerves., a nervine medicine. -
Nerviness
brashly presumptuous or insolent; pushy, having or showing courage; brave or bold, strong; sinewy; vigorous, chiefly british . straining one's patience... -
Nervosity
the quality of being nervous; nervousness. -
Nervous
highly excitable; unnaturally or acutely uneasy or apprehensive, of or pertaining to the nerves, affecting the nerves, suffering from, characterized by,... -
Nervousness
highly excitable; unnaturally or acutely uneasy or apprehensive, of or pertaining to the nerves, affecting the nerves, suffering from, characterized by,... -
Nervure
botany, zoology . a vein, as of a leaf or the wing of an insect. -
Nervy
brashly presumptuous or insolent; pushy, having or showing courage; brave or bold, strong; sinewy; vigorous, chiefly british . straining one's patience... -
Nescience
lack of knowledge; ignorance., agnosticism., noun, benightedness , illiteracy , illiterateness , innocence , obliviousness , unawareness , unconsciousness... -
Nescient
lack of knowledge; ignorance., agnosticism., adjective, illiterate , uneducated , uninstructed , unlearned , unschooled , untaught -
Nest
a pocketlike, usually more or less circular structure of twigs, grass, mud, etc., formed by a bird, often high in a tree, as a place in which to lay and... -
Nest egg
money saved and held in reserve for emergencies, retirement, etc., a natural or artificial egg placed in a nest to induce a hen to continue laying eggs... -
Nestle
to lie close and snug, like a bird in a nest; snuggle or cuddle., to lie or be located in a sheltered spot; be naturally or pleasantly situated, archaic... -
Nestling
a young bird not yet old enough to leave the nest., a young child or infant. -
Nestor
the oldest and wisest of the greeks in the trojan war and a king of pylos., (greek mythology) a wise old counselor to the greeks at troy, a genus of psittacidae -
Net
a bag or other contrivance of strong thread or cord worked into an open, meshed fabric, for catching fish, birds, or other animals, a piece of meshed fabric... -
Nether
lying or believed to lie beneath the earth's surface; infernal, lower or under, noun, the nether regions ., his nether lip ., below , beneath , inferior... -
Netherlander
the, ( used with a singular or plural verb ) a kingdom in w europe, bordering on the north sea, germany, and belgium. 15,653,091; 13,433 sq. mi. (34,790... -
Nethermost
lowest; farthest down, adjective, the nethermost depths of the ocean ., lowermost , lowest , undermost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.