- Từ điển Anh - Anh
Neurology
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the science of the nerves and the nervous system, esp. of the diseases affecting them.
Xem thêm các từ khác
-
Neuropathology
the pathology of the nervous system. -
Neuropterous
belonging or pertaining to the neuroptera, an order of insects characterized by four membranous wings having netlike venation, comprising the ant lions,... -
Neuroses
also called psychoneurosis. a functional disorder in which feelings of anxiety, obsessional thoughts, compulsive acts, and physical complaints without... -
Neurosis
also called psychoneurosis. a functional disorder in which feelings of anxiety, obsessional thoughts, compulsive acts, and physical complaints without... -
Neurosurgeon
surgery of the brain or other nerve tissue. -
Neurosurgery
surgery of the brain or other nerve tissue. -
Neurosurgical
surgery of the brain or other nerve tissue. -
Neurotic
of, pertaining to, or characteristic of neurosis., a neurotic person., adjective, adjective, adjusted , balanced , sane , stable, aberrant , abnormal ,... -
Neuter
grammar ., biology . having no organs of reproduction; without sex; asexual., zoology . having imperfectly developed sexual organs, as the worker bees... -
Neutral
not taking part or giving assistance in a dispute or war between others, not aligned with or supporting any side or position in a controversy, of or belonging... -
Neutralise
to make neutral; cause to undergo neutralization., to make (something) ineffective; counteract; nullify, military . to put out of action or make incapable... -
Neutralism
the policy or advocacy of maintaining strict neutrality in foreign affairs., biology . the theory that some changes in evolution are governed by random... -
Neutralist
a person who advocates or adheres to a policy of strict neutrality in foreign affairs., a person who advocates or adheres to a policy or theory of neutralism.,... -
Neutrality
the state of being neutral., the policy or status of a nation that does not participate in a war between other nations, neutral status, as of a seaport... -
Neutralization
the act, process, or an instance of neutralizing., the quality or condition of being neutralized., linguistics . the loss of a distinctive feature of one... -
Neutralize
to make neutral; cause to undergo neutralization., to make (something) ineffective; counteract; nullify, military . to put out of action or make incapable... -
Neutron
an elementary particle having no charge, mass slightly greater than that of a proton, and spin of 1 / 2 : a constituent of the nuclei of all atoms... -
Never
not ever; at no time, not at all; absolutely not, to no extent or degree, never mind, adverb, adverb, such an idea never occurred to me ., never mind ;... -
Never-ending
having no foreseeable end, uninterrupted in time and indefinitely long continuing; "the ceaseless thunder of surf"; "in constant pain"; "night and day... -
Nevermore
never again; never thereafter, and nevermore were the elves seen in that town .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.