- Từ điển Anh - Anh
Nitpicker
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who nitpicks, esp. habitually.
Synonyms
noun
- carper , caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , quibbler
Xem thêm các từ khác
-
Nitrate
chemistry . a salt or ester of nitric acid, or any compound containing the univalent group ?ono 2 or no 3 ., fertilizer consisting of potassium nitrate... -
Nitration
chemistry . a salt or ester of nitric acid, or any compound containing the univalent group ?ono 2 or no 3 ., fertilizer consisting of potassium nitrate... -
Nitre
niter., (kno3) used especially as a fertilizer and explosive[syn: potassium nitrate ] -
Nitric
containing nitrogen, usually in the pentavalent state., of or pertaining to niter. -
Nitrification
the act of nitrifying. -
Nitrify
to oxidize (ammonia, ammonium compounds, or atmospheric nitrogen) to nitrites, nitrates, or their respective acids, esp. by bacterial action., to impregnate... -
Nitrite
chemistry . a salt or ester of nitrous acid., nutrition . sodium nitrite. -
Nitrogen
a colorless, odorless, gaseous element that constitutes about four-fifths of the volume of the atmosphere and is present in combined form in animal and... -
Nitroglycerin
a colorless, thick, oily, flammable, highly explosive, slightly water-soluble liquid, c 3 h 5 n 3 o 9 , prepared from glycerol with nitric and sulfuric... -
Nitroglycerine
a colorless, thick, oily, flammable, highly explosive, slightly water-soluble liquid, c 3 h 5 n 3 o 9 , prepared from glycerol with nitric and sulfuric... -
Nitrous
pertaining to compounds obtained from niter, usually containing less oxygen than the corresponding nitric compounds., containing nitrogen, usually in the... -
Nitty
full of nits. -
Nitwit
a slow-witted, stupid, or foolish person., noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus... -
Nix
nothing., no., (used as an exclamation, esp. of warning), to veto; refuse to agree to; prohibit, noun, adverb, verb, nix , the cops !, to nix the project... -
Nixie
a letter or parcel that is undeliverable by the post office because of a faulty or illegible address. -
No
(a negative used to express dissent, denial, or refusal, as in response to a question or request), (used to emphasize or introduce a negative statement),... -
No-go
inoperative; canceled, not ready., not functioning properly., the tuesday space launch is no -go. -
No-good
lacking worth or merit; useless; bad, a person or thing that is worthless or undependable., adjective, noun, this no -good faucet never did work properly... -
No-load
business -
No-nonsense
not tolerating anything frivolous or trifling; firm and businesslike, economical or utilitarian; practical, plain and simple; not fancy, complicated, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.