- Từ điển Anh - Anh
Nix
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
nothing.
Adverb
no.
Interjection
(used as an exclamation, esp. of warning)
Verb (used with object)
to veto; refuse to agree to; prohibit
Synonyms
noun
adverb
verb
Xem thêm các từ khác
-
Nixie
a letter or parcel that is undeliverable by the post office because of a faulty or illegible address. -
No
(a negative used to express dissent, denial, or refusal, as in response to a question or request), (used to emphasize or introduce a negative statement),... -
No-go
inoperative; canceled, not ready., not functioning properly., the tuesday space launch is no -go. -
No-good
lacking worth or merit; useless; bad, a person or thing that is worthless or undependable., adjective, noun, this no -good faucet never did work properly... -
No-load
business -
No-nonsense
not tolerating anything frivolous or trifling; firm and businesslike, economical or utilitarian; practical, plain and simple; not fancy, complicated, or... -
No-one
no person; not anyone; nobody, no one is home . -
No go
inoperative; canceled, not ready., not functioning properly., the tuesday space launch is no -go. -
No good
lacking worth or merit; useless; bad, a person or thing that is worthless or undependable., this no -good faucet never did work properly . her no -good... -
No one
no person; not anyone; nobody, pronoun, no one is home ., none -
No way
informal . absolutely not; no. -
Nob
slang . the head., cribbage . sometimes, his nobs. the jack of the same suit as the card turned up, counting one to the holder. -
Nobble
to drug or disable (a race horse) to prevent its winning a race., to convince (a person) by fraudulent methods; misrepresent or lie to., to swindle; defraud.,... -
Nobby
fashionable or elegant; stylish; chic., excellent; first-rate. -
Nobel
alfred bernhard, swedish chemist remembered for his invention of dynamite and for the bequest that created the nobel prizes (1833-1896) -
Nobel prize
any of various awards made annually, beginning in 1901, from funds originally established by alfred b. nobel for outstanding achievement in physics, chemistry,... -
Nobelist
a person who is awarded a nobel prize. -
Nobiliary
of or pertaining to the nobility. -
Nobility
the noble class or the body of nobles in a country., (in britain) the peerage., the state or quality of being noble., nobleness of mind, character, or... -
Noble
distinguished by rank or title., pertaining to persons so distinguished., of, belonging to, or constituting a hereditary class that has special social...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.