- Từ điển Anh - Anh
Nobleness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
distinguished by rank or title.
pertaining to persons so distinguished.
of, belonging to, or constituting a hereditary class that has special social or political status in a country or state; of or pertaining to the aristocracy.
of an exalted moral or mental character or excellence; lofty
admirable in dignity of conception, manner of expression, execution, or composition
very impressive or imposing in appearance; stately; magnificent
of an admirably high quality; notably superior; excellent.
famous; illustrious; renowned.
Chemistry . inert; chemically inactive.
Falconry . (of a hawk) having excellent qualities or abilities.
Noun
a person of noble birth or rank; nobleman or noblewoman.
a former gold coin of England, first issued in 1346 by Edward III, equal to half a mark or 6s. 8d., replaced in 1464 under Edward IV by the rose noble.
(in Britain) a peer.
Xem thêm các từ khác
-
Noblesse
the state of being of noble birth[syn: nobility ], members of the nobility (especially of the french nobility), noun, birth , blood , blue blood -
Noblewoman
a woman of noble birth or rank., noun, archduchess , baroness , contessa , countess , duchess , empress , gentlewoman , lady , marquise , peeress , princess... -
Nobly
in a noble manner., courageously; bravely; gallantly., splendidly; superbly; magnificently., of noble ancestry, nobly born . -
Nobody
no person; not anyone; no one, a person of no importance, influence, or power., noun, noun, pronoun, nobody answered , so i hung up ., somebody , vip,... -
Nock
a metal or plastic piece at the end of an arrow, having a notch for the bowstring., a notch or groove at the end of an arrow into which the bowstring fits.,... -
Noctambulism
somnambulism., noun, sleepwalking , somnambulism -
Noctambulist
somnambulism. -
Noctuid
also called owlet moth. any of numerous dull-colored moths of the family noctuidae, the larvae of which include the armyworms and cutworms., belonging... -
Noctule
a large reddish insectivorous bat, nyctalus noctula, common to europe and asia. -
Nocturnal
of or pertaining to the night ( opposed to diurnal )., done, occurring, or coming at night, active at night ( opposed to diurnal ), opening by night and... -
Nocturne
a piece appropriate to the night or evening., an instrumental composition of a dreamy or pensive character. -
Nocuous
likely to cause damage or injury; harmful; noxious., adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious -
Nod
to make a slight, quick downward bending forward of the head, as in assent, greeting, or command., to let the head fall slightly forward with a sudden,... -
Nodal
pertaining to or of the nature of a node. -
Nodding
to make a slight, quick downward bending forward of the head, as in assent, greeting, or command., to let the head fall slightly forward with a sudden,... -
Noddle
the head or brain., noun, pate , poll -
Noddy
any of several dark-bodied terns of the genera anous and micranous found about the coasts and islands in warm seas of both the new and old worlds, often... -
Node
a knot, protuberance, or knob., a centering point of component parts., anatomy . a knotlike mass of tissue, pathology . circumscribed swelling., botany... -
Nodi
a difficult or intricate point, situation, plot, etc. -
Nodose
having nodes., full of knots; knotty.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.