- Từ điển Anh - Việt
Noble
Nghe phát âmMục lục |
/'nәƱb(ә)l/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) quý tộc, quý phái
Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
Huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
Quý (đá, kim loại)
Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
- noble steed
- con ngựa hay, con tuấn mã
Danh từ
Người quý tộc, người quý phái
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Chuyên ngành
Điện lạnh
quý hiếm
Kỹ thuật chung
hiếm
- noble gas
- khí hiếm
quý
Kinh tế
cao quý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- gentle , highborn , imperial , kingly , patrician , queenly , titled , wellborn , august , beneficent , benevolent , benign , big , bounteous , brilliant , charitable , courtly , cultivated , dignified , distinguished , elevated , eminent , extraordinary , first-rate , generous , gracious , grand , great , great-hearted , high-minded , honorable , humane , imposing , impressive , liberal , lofty , magnanimous , magnificent , meritorious , preeminent , refined , remarkable , reputable , splendid , stately , sublime , supreme , sympathetic , tolerant , upright , virtuous , worthy , aristocratic , blue-blooded , elite , highbred , thoroughbred , upper-class , moral , baronial , grandiose , lordly , magnific , majestic , princely , regal , royal , superb , aristocratic highborn , exalted , illustrious , nobiliary , spirituelle , sterling , superior , venerated
noun
- archduchess , archduke , aristocrat , blue blood , count , countess , duchess , duke , emperor , empress , gentleman , gentlewoman , lady , lord , patrician , peer , prince , princess , royalty , silk stocking , aristocracy , aristocratic , august , cavalier , dignified , distinguished , elevated , eminence , eminent , epical , ermine , ethical , exalted , excellent , fine , free , gallant , generous , gentility , gentry , good , grand , grandee , grandeur , grandiose , heroic , honorable , ideal , idealistic , illustrious , imperial , just , kingly , lofty , lordly , magnanimity , magnanimous , magnifico , majestic , moral , nobility , nobleman , noblesse , patriciate , peerage , peeress , precious , princely , principled , proud , pure , pureblooded , queenly , regal , renowned , righteous , ruler , splendid , stately , sterling , sublime , sublimity , venerated , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- ignoble , lowly , servile , unaristocratic , unsophisticated , undignified , unrefined
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Noble-metal thermocouple
cặp nhiệt bạch kim, cặp nhiệt kim loại quí, -
Noble-minded
/ ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp, -
Noble-mindedness
Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp, -
Noble Metal
kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn. -
Noble cell
tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô, -
Noble gas
khí hiếm, khí trơ, -
Noble metal
kim loại quý, kim loại quý, -
Noblecell
tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô, -
Nobleman
/ ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa:... -
Noblemetal
kim loại quý., -
Nobleness
/ ´noublnis /, danh từ, sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp, -
Noblesse
/ nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse... -
Noblesse oblige
thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề -
Noblewoman
/ ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ... -
Nobly
/ ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga, -
Nobody
/ 'noubədi /, Đại từ: không ai, không người nào, Danh từ: người... -
Nocardial
thuộc vi sinh vật nocardia, -
Nocardial-abscess
áp xe do no-cardia, -
Nocardial abscess
áp xe do nocardia, -
Nocardian
vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.