- Từ điển Anh - Anh
Nonrefundable bond
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
NONREFUNDABLE BOND is a bond issue that cannot be redeemed for a stated period of time using the proceeds from a new, lower-cost issue to finance the refunding. The bond can still be called without a refunding, but the company must use internal capital or equity funds to retire the issue. This provides some protection to the bondholder if interest rates decline significantly.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nonsampling risk
, nonsampling risk is audit risk not due to sampling. an auditor may apply a procedure to all transactions or balances and fail to detect a material misstatement.... -
Nopat
, nopat see net operation profit after taxes . -
Noplat
, noplat is net operating profit less adjusted taxes. -
Normal balance
, normal balance, in accounting, is the side of an account, whether debit or credit, to which increases to the account are recorded. -
Normal loss
, normal loss takes into account the nature of many process operations is such that the output volume is frequently less than the input volume. because... -
Normal profit
, normal profit is the opportunity cost of using entrepreneurial abilities in the production of a good, or the profit that could have been received by... -
Normal rate of return
, normal rate of return, for individuals, is the average rate of return on all investments, i.e. the average of all returns yields the normal rate of return.... -
Normal spoilage
, normal spoilage consists of defective units that arise as part of regular operations. if normal spoilage arises from the requirements of a specific job,... -
Normalized earnings
, normalized earnings is earnings that have been adjusted in order to take into account the effect of cycles in the economy. -
Normative accounting theory
, normative accounting theory is where theorists tend to advocate their opinions on accounting based upon subjective opinion, deductive logic, and inductive... -
Nostro account
, nostro account is an account held by a bank in a foreign country in the currency of that country e.g., a german bank with an account in new york will... -
Not sufficient funds (nsf) check
, not sufficient funds (nsf) check is a bank check written against an inadequate balance. also called insufficient-funds check and, informally, a bounced... -
Not-for-profit accounting
, not-for-profit accounting is the adherence to nfp accounting standards. these standards are established by the financial accounting standards board (fasb)... -
Not-for-profit organization
, not-for-profit organization see nonprofit organization . -
Notary public
, notary public is a certifier of legal documents, i.e., somebody who is legally authorized to certify the authenticity of signatures and documents. also... -
Notes payable
, notes payable are all note obligations, including bank and commercial paper. does not include trade notes payable. -
Notes receivable
, notes receivable is a debt due from borrowers evidenced by a written promise of payment. note receivable, an entry on the asset side of many corporate... -
Notes to the financial statements
, notes to the financial statements is a detailed set of notes immediately following the financial statements contained in the annual report that expands... -
Nouveaux makuta
, systrust engagement is when a cpa tests a business system for its ability to operate without material error and reports on its reliability. -
Nppe
, nppe is net property, plant and equipment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.