- Từ điển Anh - Anh
Nostalgia
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a wistful desire to return in thought or in fact to a former time in one's life, to one's home or homeland, or to one's family and friends; a sentimental yearning for the happiness of a former place or time
something that elicits or displays nostalgia.
Synonyms
noun
- fond memories , hearts and flowers , homesickness , longing , pining , reminiscence , remorse , schmaltz , sentimentality , tear-jerker , wistfulness , yearning , loneliness
Xem thêm các từ khác
-
Nostalgic
a wistful desire to return in thought or in fact to a former time in one's life, to one's home or homeland, or to one's family and friends; a sentimental... -
Nostoc
any freshwater, blue-green alga of the genus nostoc, often occurring in jellylike colonies in moist places. -
Nostradamus
( michel de nostredame ), 1503?66, french astrologer., french astrologer who wrote cryptic predictions whose interpretations are still being debated (1503-1566) -
Nostril
either of the two external openings of the nose., noun, naris -
Nostrum
a medicine sold with false or exaggerated claims and with no demonstrable value; quack medicine., a scheme, theory, device, etc., esp. one to remedy social... -
Nosy
unduly curious about the affairs of others; prying; meddlesome., adjective, adjective, indifferent , uncaring , unconcerned , uninterested, eavesdropping... -
Not
(used to express negation, denial, refusal, or prohibition), u.s. slang . (used jocularly as a postpositive interjection to indicate that a previous statement... -
Not-for-profit
nonprofit. -
Not guilty
declared not guilty of a specific offense or crime; legally blameless; "he stands acquitted on all charges"; "the jury found him not guilty by reason of... -
Not in the least
smallest in size, amount, degree, etc.; slightest, lowest in consideration, position, or importance., something that is least; the least amount, quantity,... -
Not on your life
the condition that distinguishes organisms from inorganic objects and dead organisms, being manifested by growth through metabolism, reproduction, and... -
Notability
the state or quality of being notable; distinction; prominence., a notable or prominent person., noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness... -
Notable
worthy of note or notice; noteworthy, prominent, important, or distinguished, archaic . capable, thrifty, and industrious., a prominent, distinguished,... -
Notably
worthy of note or notice; noteworthy, prominent, important, or distinguished, archaic . capable, thrifty, and industrious., a prominent, distinguished,... -
Notarial
of, pertaining to, or characteristic of a notary public., drawn up or executed by a notary public. -
Notary
notary public., noun, certifier , commissioner for oaths , court clerk , endorser , public official , recorder , registrar , scrivener , signatory , witness -
Notation
a system of graphic symbols for a specialized use, other than ordinary writing, the process or method of noting or setting down by means of a special system... -
Notch
an angular or v -shaped cut, indentation, or slit in an object, surface, or edge., a cut or nick made in a stick or other object for record, as in keeping... -
Note
a brief record of something written down to assist the memory or for future reference., notes, a record or outline of a speech, statement, testimony, etc.,... -
Notebook
a book of or for notes., a book or binder of blank, often ruled, pages for recording notes, esp. one used by students in class., a book in which promissory...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.