- Từ điển Anh - Anh
Notable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
worthy of note or notice; noteworthy
prominent, important, or distinguished
Archaic . capable, thrifty, and industrious.
Noun
a prominent, distinguished, or important person.
( usually initial capital letter ) French History .
- one of a number of prominent men, usually of the aristocracy, called by the king on extraordinary occasions.
- Notables, Also called Assembly of the Notables. an assembly of high-ranking nobles, ecclesiastics, and state functionaries having deliberative but not legislative or administrative powers, convoked by the king principally in 1554, 1786, and 1788, in the lattermost year to establish the manner for selecting the States-General.
Obsolete . a notable fact or thing.
Antonyms
adjective
- commonplace , inconsequential , insignificant , ordinary , unimportant , unnoticeable , unremarkable
noun
Synonyms
adjective
- big-league * , bodacious , celebrated , celebrious , conspicuous , distingu , distinguished , eminent , eventful , evident , extraordinary , famed , great , heavy * , high-profile , illustrious , major-league , manifest , marked , memorable , momentous , nameable , noteworthy , noticeable , notorious , observable , outstanding , preeminent , prominent , pronounced , rare , red-letter * , remarkable , renowned , rubric , serious , something else , striking , top-drawer , uncommon , unusual , well-knownnotes:notable means \'worthy of notice\' and noticeable means \'readily observed\' , famous , noted , prestigious , redoubtable , important , impressive , majestic , plain , salient , signal , significant , supereminent
noun
- big name * , big shot * , big-time operator , big wheel * , celebrity , chief , dignitary , eminence , executive , figure * , heavyweight , high-up , hotdog , leader , lion * , luminary , magnate , mogul , name , notability , personage , personality , pooh-bah , power , somebody * , star , superstar , vip * , worthynotes:notable means \'worthy of notice\' and noticeable means \'readily observed\' , character , lion , nabob , hero , aileron , anecdote , annotation , baron , distinguished , eminent , eventful , fabled , famous , footnote , gloss , historic , kingpin , marginalia , memo , memorable , memorandum , minute , miscellanea , noteworthy , personalia , remarkable , storied , vip
Xem thêm các từ khác
-
Notably
worthy of note or notice; noteworthy, prominent, important, or distinguished, archaic . capable, thrifty, and industrious., a prominent, distinguished,... -
Notarial
of, pertaining to, or characteristic of a notary public., drawn up or executed by a notary public. -
Notary
notary public., noun, certifier , commissioner for oaths , court clerk , endorser , public official , recorder , registrar , scrivener , signatory , witness -
Notation
a system of graphic symbols for a specialized use, other than ordinary writing, the process or method of noting or setting down by means of a special system... -
Notch
an angular or v -shaped cut, indentation, or slit in an object, surface, or edge., a cut or nick made in a stick or other object for record, as in keeping... -
Note
a brief record of something written down to assist the memory or for future reference., notes, a record or outline of a speech, statement, testimony, etc.,... -
Notebook
a book of or for notes., a book or binder of blank, often ruled, pages for recording notes, esp. one used by students in class., a book in which promissory... -
Notecase
billfold. -
Noted
well-known; celebrated; famous, provided with musical notation, a musical score, etc., adjective, adjective, a noted scholar ., the text is illustrated... -
Noteless
not noted; undistinguished; unnoticed., unmusical or voiceless. -
Noteworthy
worthy of notice or attention; notable; remarkable, adjective, adjective, a noteworthy addition to our collection of rare books ., common , inconsequential... -
Nothing
no thing; not anything; naught, no part, share, or trace (usually fol. by of ), something that is nonexistent., nonexistence; nothingness, something or... -
Nothingness
the state of being nothing., something that is nonexistent, lack of being; nonexistence, unconsciousness or death, utter insignificance, emptiness, or... -
Notice
an announcement or intimation of something impending; warning, a note, placard, or the like conveying information or a warning, information or warning... -
Noticeable
attracting notice or attention; capable of being noticed, worthy or deserving of notice or attention; noteworthy, adjective, adjective, a noticeable lack... -
Noticing
an announcement or intimation of something impending; warning, a note, placard, or the like conveying information or a warning, information or warning... -
Notifiable
to inform (someone) or give notice to, chiefly british . to make known; give information of, to notify the police of a crime ., the sale was notified in... -
Notification
a formal notifying or informing., an act or instance of notifying, making known, or giving notice; notice., a written or printed notice, announcement,... -
Notify
to inform (someone) or give notice to, chiefly british . to make known; give information of, verb, verb, to notify the police of a crime ., the sale was... -
Notion
a general understanding; vague or imperfect conception or idea of something, an opinion, view, or belief, conception or idea, a fanciful or foolish idea;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.