- Từ điển Anh - Anh
Oat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cereal grass, Avena sativa, cultivated for its edible seed.
Usually, oats. ( used with a singular or plural verb ) the seed of this plant, used as a food for humans and animals.
any of several plants of the same genus, as the wild oat.
Archaic . a musical pipe made of an oat straw. ?
Idioms
feel one's oats
- Informal .
- to feel frisky or lively.
- to be aware of and use one's importance or power.
sow one's wild oats. wild oat ( def. 3 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Oatcake
a cake, usually thin and brittle, made of oatmeal. -
Oaten
of, pertaining to, or made of oats., of or made of oatmeal., made of an oat straw. -
Oath
a solemn appeal to a deity, or to some revered person or thing, to witness one's determination to speak the truth, to keep a promise, etc., a statement... -
Oatmeal
meal made from ground or rolled oats., a cooked breakfast food made from this., a grayish-fawn color., made with or containing oatmeal, noun, oatmeal cookies... -
Obbligato
(used as a musical direction) obligatory or indispensable; so important that it cannot be omitted., an obbligato part or accompaniment., a continuing or... -
Obconic
conical, with the attachment at the pointed end. -
Obcordate
heart-shaped, with the attachment at the pointed end, as a leaf. -
Obduracy
the state or quality of being obdurate., noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,... -
Obdurate
unmoved by persuasion, pity, or tender feelings; stubborn; unyielding., stubbornly resistant to moral influence; persistently impenitent, adjective, adjective,... -
Obdurateness
unmoved by persuasion, pity, or tender feelings; stubborn; unyielding., stubbornly resistant to moral influence; persistently impenitent, noun, an obdurate... -
Obeah
a form of belief involving sorcery, practiced in parts of the west indies, south america, the southern u.s., and africa., a fetish or charm used in practicing... -
Obedience
the state or quality of being obedient., the act or practice of obeying; dutiful or submissive compliance, a sphere of authority or jurisdiction, esp.... -
Obedient
obeying or willing to obey; complying with or submissive to authority, adjective, adjective, an obedient son ., contrary , disobedient , insolent , misbehaving... -
Obeisance
a movement of the body expressing deep respect or deferential courtesy, as before a superior; a bow, curtsy, or other similar gesture., deference or homage,... -
Obeisant
a movement of the body expressing deep respect or deferential courtesy, as before a superior; a bow, curtsy, or other similar gesture., deference or homage,... -
Obeli
a mark (? or -
Obelisk
a tapering, four-sided shaft of stone, usually monolithic and having a pyramidal apex., something resembling such a shaft., an obelus., printing . dagger... -
Obelize
to mark (a word or passage) with an obelus. -
Obelus
a mark (? or -
Obese
very fat or overweight; corpulent., adjective, adjective, emaciated , skinny , underweight, adipose , avoirdupois , corpulent , fat , fleshy * , gross...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.