- Từ điển Anh - Anh
Obedient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
obeying or willing to obey; complying with or submissive to authority
Antonyms
adjective
- contrary , disobedient , insolent , misbehaving , mutinous , obstinate , rebellious , intractable , unsubmissive
Synonyms
adjective
- acquiescent , amenable , at one’s beck and call , attentive , biddable , complaisant , compliant , controllable , deferential , devoted , docile , docious , duteous , dutiful , faithful , governable , honoring , in one’s clutches , in one’s pocket , in one’s power , law-abiding , loyal , obeisant , obliging , observant , on a string , pliant , regardful , resigned , respectful , reverential , sheeplike , subservient , tame , tractable , under control , venerating , well-trained , willing , wrapped around finger , yielding , conformable , submissive , supple , abiding , heedful , malleable , masochistic , mindful , obsequious , pliable , sycophantic , unctuous
Xem thêm các từ khác
-
Obeisance
a movement of the body expressing deep respect or deferential courtesy, as before a superior; a bow, curtsy, or other similar gesture., deference or homage,... -
Obeisant
a movement of the body expressing deep respect or deferential courtesy, as before a superior; a bow, curtsy, or other similar gesture., deference or homage,... -
Obeli
a mark (? or -
Obelisk
a tapering, four-sided shaft of stone, usually monolithic and having a pyramidal apex., something resembling such a shaft., an obelus., printing . dagger... -
Obelize
to mark (a word or passage) with an obelus. -
Obelus
a mark (? or -
Obese
very fat or overweight; corpulent., adjective, adjective, emaciated , skinny , underweight, adipose , avoirdupois , corpulent , fat , fleshy * , gross... -
Obesity
very fat or overweight; corpulent., noun, bulk , chubbiness , chunkiness , fatness , overweight , paunchiness , plumpness , portliness , rotundness , stoutness -
Obey
to comply with or follow the commands, restrictions, wishes, or instructions of, to comply with or follow (a command, restriction, wish, instruction, etc.).,... -
Obfuscate
to confuse, bewilder, or stupefy., to make obscure or unclear, to darken., verb, to obfuscate a problem with extraneous information ., baffle , becloud... -
Obfuscation
to confuse, bewilder, or stupefy., to make obscure or unclear, to darken., to obfuscate a problem with extraneous information . -
Obi
a long, broad sash tied about the waist over a japanese kimono. -
Obit
informal . an obituary., the date of a person's death., obsolete . a requiem mass. -
Obiter dictum
an incidental or passing remark, opinion, etc., law . an incidental or supplementary opinion by a judge in deciding a case, upon a matter not essential... -
Obituary
a notice of the death of a person, often with a biographical sketch, as in a newspaper., of, pertaining to, or recording a death or deaths, noun, noun,... -
Object
anything that is visible or tangible and is relatively stable in form., a thing, person, or matter to which thought or action is directed, the end toward... -
Object ball
the first ball struck by the cue ball in making a carom. compare carom ball ., a ball to be struck by the cue ball; any ball except the cue ball. -
Object glass
objective ( def. 3 ) . -
Object lens
objective ( def. 3 ) . -
Object lesson
a practical or concrete illustration of a principle., noun, concrete illustration , deterrent example , example , lesson , practical demonstration , proof...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.