- Từ điển Anh - Anh
Obsolescent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
becoming obsolete; passing out of use, as a word
becoming outdated or outmoded, as machinery or weapons.
Biology . gradually disappearing or imperfectly developed, as vestigial organs.
Xem thêm các từ khác
-
Obsolete
no longer in general use; fallen into disuse, of a discarded or outmoded type; out of date, (of a linguistic form) no longer in use, esp., out of use for... -
Obsoleteness
no longer in general use; fallen into disuse, of a discarded or outmoded type; out of date, (of a linguistic form) no longer in use, esp., out of use for... -
Obsoletism
no longer in use, noun, an obsolete word ., desuetude , disuse , obsolete -
Obstacle
something that obstructs or hinders progress., noun, noun, advantage , assistance , blessing , clearance , help, bar , block , booby trap * , bump * ,... -
Obstacle race
a foot race in which the contestants are prevented in a specific way from covering the full course at top speed, as by having hurdles to jump, sacks enclosing... -
Obstetric
of or pertaining to the care and treatment of women in childbirth and during the period before and after delivery., of or pertaining to childbirth or obstetrics.... -
Obstetrical
of or pertaining to the care and treatment of women in childbirth and during the period before and after delivery., of or pertaining to childbirth or obstetrics.... -
Obstetrician
a physician who specializes in obstetrics. abbreviation, ob , ob -
Obstetrics
the branch of medical science concerned with childbirth and caring for and treating women in or in connection with childbirth. abbreviation, ob , ob -
Obstinacy
the quality or state of being obstinate; stubbornness., unyielding or stubborn adherence to one's purpose, opinion, etc., stubborn persistence, resistance... -
Obstinate
firmly or stubbornly adhering to one's purpose, opinion, etc.; not yielding to argument, persuasion, or entreaty., characterized by inflexible persistence... -
Obstinateness
firmly or stubbornly adhering to one's purpose, opinion, etc.; not yielding to argument, persuasion, or entreaty., characterized by inflexible persistence... -
Obstipation
obstinate constipation. -
Obstreperous
resisting control or restraint in a difficult manner; unruly., noisy, clamorous, or boisterous, adjective, obstreperous children ., blusterous , boisterous... -
Obstreperousness
resisting control or restraint in a difficult manner; unruly., noisy, clamorous, or boisterous, noun, obstreperous children ., disorderliness , fractiousness... -
Obstruct
to block or close up with an obstacle; make difficult to pass, to interrupt, hinder, or oppose the passage, progress, course, etc., of., to block from... -
Obstructed
shut off to passage or view or hindered from action; "a partially obstructed passageway"; "an obstructed view"; "justice obstructed is not justice"[ant:... -
Obstruction
something that obstructs, blocks, or closes up with an obstacle or obstacles; obstacle or hindrance, an act or instance of obstructing., the state of being... -
Obstructionism
a person who deliberately delays or prevents progress., a person who delays or obstructs the business before a legislative body by parliamentary contrivances... -
Obstructionist
a person who deliberately delays or prevents progress., a person who delays or obstructs the business before a legislative body by parliamentary contrivances...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.