- Từ điển Anh - Anh
Obstructed
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
shut off to passage or view or hindered from action; "a partially obstructed passageway"; "an obstructed view"; "justice obstructed is not justice"[ant: unobstructed ]
Xem thêm các từ khác
-
Obstruction
something that obstructs, blocks, or closes up with an obstacle or obstacles; obstacle or hindrance, an act or instance of obstructing., the state of being... -
Obstructionism
a person who deliberately delays or prevents progress., a person who delays or obstructs the business before a legislative body by parliamentary contrivances... -
Obstructionist
a person who deliberately delays or prevents progress., a person who delays or obstructs the business before a legislative body by parliamentary contrivances... -
Obstructive
to block or close up with an obstacle; make difficult to pass, to interrupt, hinder, or oppose the passage, progress, course, etc., of., to block from... -
Obstructiveness
to block or close up with an obstacle; make difficult to pass, to interrupt, hinder, or oppose the passage, progress, course, etc., of., to block from... -
Obtain
to come into possession of; get, acquire, or procure, as through an effort or by a request, obsolete . to attain or reach., to be prevalent, customary,... -
Obtainable
to come into possession of; get, acquire, or procure, as through an effort or by a request, obsolete . to attain or reach., to be prevalent, customary,... -
Obtainment
to come into possession of; get, acquire, or procure, as through an effort or by a request, obsolete . to attain or reach., to be prevalent, customary,... -
Obtect
(of a pupa) having the antennae, legs, and wings glued to the surface of the body. -
Obtest
to invoke as witness., to supplicate earnestly; beseech., to protest., to make supplication; beseech. -
Obtestation
to invoke as witness., to supplicate earnestly; beseech., to protest., to make supplication; beseech. -
Obtrude
to thrust (something) forward or upon a person, esp. without warrant or invitation, to thrust forth; push out., to thrust forward, esp. unduly; intrude.,... -
Obtrusion
the act of obtruding., something obtruded., noun, interference , intervention , intrusion , encroachment , entrenchment , impingement , infringement -
Obtrusive
having or showing a disposition to obtrude, as by imposing oneself or one's opinions on others., (of a thing) obtruding itself, protruding; projecting.,... -
Obtrusiveness
having or showing a disposition to obtrude, as by imposing oneself or one's opinions on others., (of a thing) obtruding itself, protruding; projecting.,... -
Obtund
to blunt; dull; deaden. -
Obturate
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obturation
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obturator
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obtuse
not quick or alert in perception, feeling, or intellect; not sensitive or observant; dull., not sharp, acute, or pointed; blunt in form., (of a leaf, petal,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.