- Từ điển Anh - Anh
Obtainable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to come into possession of; get, acquire, or procure, as through an effort or by a request
Obsolete . to attain or reach.
Verb (used without object)
to be prevalent, customary, or in vogue; prevail
Archaic . to succeed.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- at hand , attainable , derivable , duck soup * , gettable , in stock , no problem , no sweat , on deck , on offer , on tap * , piece of cake * , procurable , purchasable , pushover , ready , realizable , securable , there for the taking , to be had , acquirable
Xem thêm các từ khác
-
Obtainment
to come into possession of; get, acquire, or procure, as through an effort or by a request, obsolete . to attain or reach., to be prevalent, customary,... -
Obtect
(of a pupa) having the antennae, legs, and wings glued to the surface of the body. -
Obtest
to invoke as witness., to supplicate earnestly; beseech., to protest., to make supplication; beseech. -
Obtestation
to invoke as witness., to supplicate earnestly; beseech., to protest., to make supplication; beseech. -
Obtrude
to thrust (something) forward or upon a person, esp. without warrant or invitation, to thrust forth; push out., to thrust forward, esp. unduly; intrude.,... -
Obtrusion
the act of obtruding., something obtruded., noun, interference , intervention , intrusion , encroachment , entrenchment , impingement , infringement -
Obtrusive
having or showing a disposition to obtrude, as by imposing oneself or one's opinions on others., (of a thing) obtruding itself, protruding; projecting.,... -
Obtrusiveness
having or showing a disposition to obtrude, as by imposing oneself or one's opinions on others., (of a thing) obtruding itself, protruding; projecting.,... -
Obtund
to blunt; dull; deaden. -
Obturate
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obturation
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obturator
to stop up; close., ordnance . to close (a hole or cavity) so as to prevent a flow of gas through it, esp. the escape of explosive gas from a gun tube... -
Obtuse
not quick or alert in perception, feeling, or intellect; not sensitive or observant; dull., not sharp, acute, or pointed; blunt in form., (of a leaf, petal,... -
Obtuseness
not quick or alert in perception, feeling, or intellect; not sensitive or observant; dull., not sharp, acute, or pointed; blunt in form., (of a leaf, petal,... -
Obverse
the side of a coin, medal, flag, etc., that bears the principal design ( opposed to reverse )., the front or principal surface of anything., a counterpart.,... -
Obversion
an act or instance of obverting., something that is obverted., logic . a form of inference in which a negative proposition is obtained from an affirmative,... -
Obvert
to turn (something) so as to show a different surface., logic . to change (a proposition) by obversion. -
Obviate
to anticipate and prevent or eliminate (difficulties, disadvantages, etc.) by effective measures; render unnecessary, verb, verb, to obviate the risk of... -
Obviation
to anticipate and prevent or eliminate (difficulties, disadvantages, etc.) by effective measures; render unnecessary, noun, to obviate the risk of serious... -
Obvious
easily seen, recognized, or understood; open to view or knowledge; evident, lacking in subtlety., obsolete . being or standing in the way., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.