- Từ điển Anh - Anh
Offertory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ries.
( sometimes initial capital letter ) the offering of the unconsecrated elements that is made to God by the celebrant in a Eucharistic service.
Ecclesiastical .
- the verses, anthem, or music said, sung, or played while the offerings of the people are received at a religious service.
- that part of a service at which offerings are made.
- the offerings themselves.
Xem thêm các từ khác
-
Offhand
cavalierly, curtly, or brusquely, without previous thought or preparation; extempore, informal, casual, curt, or brusque, also, offhanded. done or made... -
Office
a room, set of rooms, or building where the business of a commercial or industrial organization or of a professional person is conducted, a room assigned... -
Office boy
a person, traditionally a boy, employed in an office to run errands, do odd jobs, etc., noun, boy friday , copyboy , errand boy , gofer , messenger boy... -
Office holder
a person filling a governmental position; public official. -
Office hours
the hours during which a professional person or an office conducts regular business., the hours a person spends working in an office. -
Officer
a person who holds a position of rank or authority in the army, navy, air force, or any similar organization, esp. one who holds a commission., a member... -
Official
a person appointed or elected to an office or charged with certain duties., of or pertaining to an office or position of duty, trust, or authority, authorized... -
Officialdom
the class or entire body of officials; officials as a whole., the position or domain of officials. -
Officialese
a style of language used in some official statements, often criticized for its use of polysyllabic jargon and obscure, pretentiously wordy phrasing. -
Officialise
to make official; place under official authority or control. -
Officialism
excessive attention to official regulations and routines., official methods or systems., officials collectively. -
Officialize
to make official; place under official authority or control. -
Officially
a person appointed or elected to an office or charged with certain duties., of or pertaining to an office or position of duty, trust, or authority, authorized... -
Officiate
to perform the office of a member of the clergy, as at a divine service., to perform the duties or function of some office or position., to serve as referee,... -
Officiation
to perform the office of a member of the clergy, as at a divine service., to perform the duties or function of some office or position., to serve as referee,... -
Officinal
kept in stock by apothecaries, as a drug. compare magistral ( def. 1 ) ., recognized by a pharmacopoeia., an officinal medicine. -
Officious
objectionably aggressive in offering one's unrequested and unwanted services, help, or advice; meddlesome, marked by or proceeding from such forwardness,... -
Officiousness
objectionably aggressive in offering one's unrequested and unwanted services, help, or advice; meddlesome, marked by or proceeding from such forwardness,... -
Offing
the more distant part of the sea seen from the shore, beyond the anchoring ground., a position at a distance from shore. ?, in the offing, at a distance... -
Offish
aloof; unapproachable; standoffish., adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish , unapproachable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.