- Từ điển Anh - Anh
Officinal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
kept in stock by apothecaries, as a drug. Compare magistral ( def. 1 ) .
recognized by a pharmacopoeia.
Noun
an officinal medicine.
Xem thêm các từ khác
-
Officious
objectionably aggressive in offering one's unrequested and unwanted services, help, or advice; meddlesome, marked by or proceeding from such forwardness,... -
Officiousness
objectionably aggressive in offering one's unrequested and unwanted services, help, or advice; meddlesome, marked by or proceeding from such forwardness,... -
Offing
the more distant part of the sea seen from the shore, beyond the anchoring ground., a position at a distance from shore. ?, in the offing, at a distance... -
Offish
aloof; unapproachable; standoffish., adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish , unapproachable... -
Offishness
aloof; unapproachable; standoffish. -
Offscourings
often, offscourings. something scoured off; filth; refuse., a social outcast. -
Offset
something that counterbalances, counteracts, or compensates for something else; compensating equivalent., the start, beginning, or outset., a short lateral... -
Offset printing
offset ( def. 6 ) ., a plate makes an inked impression on a rubber-blanketed cylinder, which in turn transfers it to the paper[syn: offset ] -
Offshoot
a branch or lateral shoot from a main stem, as of a plant., anything conceived of as springing or proceeding from a main stock, a branch, descendant, or... -
Offspring
children or young of a particular parent or progenitor., a child or animal in relation to its parent or parents., a descendant., descendants collectively.,... -
Oft
often. -
Often
many times; frequently, in many cases., archaic . frequent., adverb, adverb, he visits his parents as often as he can ., infrequently , rarely , seldom,... -
Oftentimes
often. -
Ogam
ogham. -
Ogdoad
the number eight., a group of eight. -
Ogee
a double curve, resembling the letter s, formed by the union of a concave and a convex line., also called gula. architecture . a molding with such a curve... -
Ogham
an alphabetical script used originally for inscriptions in an archaic form of irish, from about the 5th to the 10th centuries., any of the 20 characters... -
Ogive
architecture ., statistics . the distribution curve of a frequency distribution., rocketry . the curved nose of a missile or rocket., a diagonal vaulting... -
Ogle
to look at amorously, flirtatiously, or impertinently., to eye; look or stare at., to look amorously, flirtatiously, or impertinently., to look or stare.,... -
Ogler
to look at amorously, flirtatiously, or impertinently., to eye; look or stare at., to look amorously, flirtatiously, or impertinently., to look or stare.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.