- Từ điển Anh - Anh
Offset
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something that counterbalances, counteracts, or compensates for something else; compensating equivalent.
the start, beginning, or outset.
a short lateral shoot by which certain plants are propagated.
an offshoot or branch of a family or race.
any offshoot; branch.
Also called offset printing , offset lithography. Lithography .
- a process in which a lithographic stone or metal or paper plate is used to make an inked impression on a rubber blanket that transfers it to the paper being printed, instead of being made directly on the paper.
- the impression itself.
Also called setoff. Printing . an unintentional transfer of excess or undried ink from one printed sheet to another.
Geology .
- (in faults) the magnitude of displacement between two previously aligned bodies.
- a spur of a mountain range.
Machinery . a jog or short displacement in an otherwise straight and continuous line, as in a pipe, lever, or rod, made to avoid objects or to connect with other parts.
Architecture . setoff ( def. 3 ) .
Surveying .
- a short distance measured perpendicularly from a main survey line.
- Also called offset line. a line a short distance from and parallel to a main survey line.
Adjective
of, noting, or pertaining to an offset.
Lithography . pertaining to, printed by, or suitable for printing by offset.
placed away from a center line; off-center.
placed at an angle to something, as to the axis of a form, shape, or object; not parallel.
Verb (used with object)
to counterbalance as an equivalent does; compensate for
to juxtapose with something else, as for purposes of comparison
- to offset advantages against disadvantages.
Printing .
- to make an offset of.
- to print by the process of offset lithography.
Architecture . to build with a setoff, as a wall.
Surveying . to establish (a line) parallel to a main survey line at an offset.
Verb (used without object)
to project as an offset or branch.
to counterbalance or compensate.
Printing . to make an offset.
Synonyms
verb
- account , allow for , atone for , balance , be equivalent , cancel out , charge , counteract , counterpoise , counterpose , countervail , equal , equalize , equipoise , make amends , make up for , negate , neutralize , outweigh , recompense , redeem , requite , set off , compensate , counterbalance , make up , checkmate , complement , ledge , recess , reimburse
noun
- amends , indemnification , indemnity , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff
Xem thêm các từ khác
-
Offset printing
offset ( def. 6 ) ., a plate makes an inked impression on a rubber-blanketed cylinder, which in turn transfers it to the paper[syn: offset ] -
Offshoot
a branch or lateral shoot from a main stem, as of a plant., anything conceived of as springing or proceeding from a main stock, a branch, descendant, or... -
Offspring
children or young of a particular parent or progenitor., a child or animal in relation to its parent or parents., a descendant., descendants collectively.,... -
Oft
often. -
Often
many times; frequently, in many cases., archaic . frequent., adverb, adverb, he visits his parents as often as he can ., infrequently , rarely , seldom,... -
Oftentimes
often. -
Ogam
ogham. -
Ogdoad
the number eight., a group of eight. -
Ogee
a double curve, resembling the letter s, formed by the union of a concave and a convex line., also called gula. architecture . a molding with such a curve... -
Ogham
an alphabetical script used originally for inscriptions in an archaic form of irish, from about the 5th to the 10th centuries., any of the 20 characters... -
Ogive
architecture ., statistics . the distribution curve of a frequency distribution., rocketry . the curved nose of a missile or rocket., a diagonal vaulting... -
Ogle
to look at amorously, flirtatiously, or impertinently., to eye; look or stare at., to look amorously, flirtatiously, or impertinently., to look or stare.,... -
Ogler
to look at amorously, flirtatiously, or impertinently., to eye; look or stare at., to look amorously, flirtatiously, or impertinently., to look or stare.,... -
Ogre
a monster in fairy tales and popular legend, usually represented as a hideous giant who feeds on human flesh., a monstrously ugly, cruel, or barbarous... -
Ogreish
a monster in fairy tales and popular legend, usually represented as a hideous giant who feeds on human flesh., a monstrously ugly, cruel, or barbarous... -
Ogress
a female monster in fairy tales and popular legend, usually represented as a hideous giant who feeds on human flesh., a monstrously ugly, cruel, or barbarous... -
Oh
(used as an expression of surprise, pain, disapprobation, etc.), (used in direct address to attract the attention of the person spoken to), the exclamation... -
Ohm
the si unit of electrical resistance, defined to be the electrical resistance between two points of a conductor when a constant potential difference applied... -
Ohmic
the si unit of electrical resistance, defined to be the electrical resistance between two points of a conductor when a constant potential difference applied... -
Ohmmeter
an instrument for measuring electric resistance in ohms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.