- Từ điển Anh - Anh
Opposable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
capable of being placed opposite to something else
capable of being resisted, fought, or opposed.
Xem thêm các từ khác
-
Oppose
to act against or provide resistance to; combat., to stand in the way of; hinder; obstruct., to set as an opponent or adversary., to be hostile or adverse... -
Opposed
to act against or provide resistance to; combat., to stand in the way of; hinder; obstruct., to set as an opponent or adversary., to be hostile or adverse... -
Opposeless
tolerating no opposition or resistance; irresistible. -
Opposer
to act against or provide resistance to; combat., to stand in the way of; hinder; obstruct., to set as an opponent or adversary., to be hostile or adverse... -
Opposing
to act against or provide resistance to; combat., to stand in the way of; hinder; obstruct., to set as an opponent or adversary., to be hostile or adverse... -
Opposite
situated, placed, or lying face to face with something else or each other, or in corresponding positions with relation to an intervening line, space, or... -
Opposite number
counterpart; equivalent, noun, new members with an interest in folk art will find their opposite numbers in the association 's directory ., vis--vis -
Oppositely
situated, placed, or lying face to face with something else or each other, or in corresponding positions with relation to an intervening line, space, or... -
Oppositeness
situated, placed, or lying face to face with something else or each other, or in corresponding positions with relation to an intervening line, space, or... -
Opposition
the action of opposing, resisting, or combating., antagonism or hostility., a person or group of people opposing, criticizing, or protesting something,... -
Oppositional
the action of opposing, resisting, or combating., antagonism or hostility., a person or group of people opposing, criticizing, or protesting something,... -
Oppositionist
a person who offers opposition; a member of an opposition., noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister -
Oppositive
expressing antithesis or opposition; "the adversative conjunction 'but' in 'poor but happy'"[syn: adversative ] -
Oppress
to burden with cruel or unjust impositions or restraints; subject to a burdensome or harsh exercise of authority or power, to lie heavily upon (the mind,... -
Oppression
the exercise of authority or power in a burdensome, cruel, or unjust manner., an act or instance of oppressing., the state of being oppressed., the feeling... -
Oppressive
burdensome, unjustly harsh, or tyrannical, causing discomfort by being excessive, intense, elaborate, etc., distressing or grievous, adjective, adjective,... -
Oppressiveness
burdensome, unjustly harsh, or tyrannical, causing discomfort by being excessive, intense, elaborate, etc., distressing or grievous, an oppressive king... -
Oppressor
to burden with cruel or unjust impositions or restraints; subject to a burdensome or harsh exercise of authority or power, to lie heavily upon (the mind,... -
Opprobrious
conveying or expressing opprobrium, as language or a speaker, outrageously disgraceful or shameful, adjective, adjective, opprobrious invectives ., opprobrious... -
Opprobrium
the disgrace or the reproach incurred by conduct considered outrageously shameful; infamy., a cause or object of such disgrace or reproach., noun, black...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.